• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7057-1:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 1: Lốp

Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 1: Tyres

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3843:1988

Xe đạp. Đùi đĩa và chốt đùi

Bicycles. Cranks, chain wheels and cotter pins

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7357:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by motorcycles. Requirements and test methods in type approval

328,000 đ 328,000 đ Xóa
4

TCVN 13305:2021

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn - Xác định hàm lượng float tổng số bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng-hai lần khối phổ (UPLC-MS/MS)

Infant formula and adult nutritrionals- Determination of total folate content by ulta-high performance liquid chromatographic-tandem mass spectrometric (UPLC-MS/MS) method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7220-1:2002

Chất lượng nước. Đánh giá chất lượng nước theo chỉ số sinh học. Phần 1: Phương pháp lấy mẫu giun tròn (Nematoda) và động vật không xương sống ở đáy cỡ trung bình (ĐVĐTB) tại các vùng nước nông bằng dụng cụ lấy mẫu định lượng

Water quality. Water quality assessment by use of biological index. Part 1: Methods of use of quantitative samplers for nematodes and meio-benthic invertebrates on substrata in shallow freshwaters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 628,000 đ