-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14364:2025Công nghệ thông tin – Trí tuệ nhân tạo – Khung cho hệ thống trí tuệ nhân tạo sử dụng học máy |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13896:2023Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm – Thiết bị chuyển đổi rỗng – tải |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7225:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn vị trí trước và sau, đèn phanh và đèn hiệu chiều rộng xe cho xe cơ giới, moóc và bán moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Front and rear position (side) lamps, stop-lamps and end-outline marker lamps for motor vehicle and their trailers - Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |