Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

12441

TCVN 6073:2005

Sản phẩm sứ vệ sinh. Yêu cầu kỹ thuật

Sanitary ceramic wares. Specifications

12442

TCVN 5945:2005

Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải

Industrial waste water. Discharge standards

12443

TCVN 5940:2005

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với một số chất hữu cơ

Air quality. Industrial emission standards. Organic substances

12444

TCVN 5939:2005

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts

12445

TCVN 5938:2005

Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh

Air quality. Maximum allowable concentration of hazardous substances in ambient air

12446

TCVN 5937:2005

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh

Air quality. Ambient air quality standards

12447

TCVN 5929:2005

Mô tô, xe máy. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods

12448

TCVN 5801-9:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 9: Mạn khô

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 9: Load lines.

12449

TCVN 5801-8:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 8: Phân khoang

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 8: Subdivision

12450

TCVN 5801-7:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 7: ổn định nguyên vẹn

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 7: Intact stability

12451

TCVN 5801-6B:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 6B: Hàn

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 6B: Welding

12452

TCVN 5801-6A:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 6A: Vât liệu

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 6A: Materials.

12453

TCVN 5801-5:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction.

12454

TCVN 5801-4:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 4: Trang bị điện

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 4: Electric installations.

12455

TCVN 5801-3:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 3: Machinery installations

12456

TCVN 5801-2B:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 2B: Trang thiết bị

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 2B: Equipment

12457

TCVN 5801-2A:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 2A: Thân tàu

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 2A: Hull

12458

TCVN 5801-1B:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 1B: Quy định chung về phân cấp

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 1B: General requirements for classification

12459

TCVN 5801-1A:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát kỹ thuật

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 1A: General requirements for technical control activities.

12460

TCVN 5801-10:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 10: Trang bị an toàn

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 10: Safety equipment

Tổng số trang: 958