Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.241 kết quả.
Searching result
8221 |
TCVN 9900-11-21:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-21: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W thẳng đứng đối với vật liệu Polyme dạng ống. 14 Fire hazard testing - Part 11-21: Test flames - 500 W vertical flame test method for tubular polymeric materials |
8222 |
TCVN 9900-11-3:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-3: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa 500W. Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận. 28 Fire hazard testing - Part 11-3: Test flames - 500 W flames - Apparatus and confirmational test methods |
8223 |
TCVN 9900-11-4:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-4: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa 50W - Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận. 21 Fire hazard testing - Part 11-4: Test flames - 50 W flame - Apparatus and confirmational test method |
8224 |
TCVN 9900-11-40:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-40: Ngọn lửa thử nghiệm - Thử nghiệm xác nhận - Hướng dẫn. 18 Fire hazard testing - Part 11-40: Test flames - Confirmatory tests - Guidance |
8225 |
TCVN 9900-11-5:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-5: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa hình kim - Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. 18 Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance |
8226 |
TCVN 9900-2-10:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-10: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - sợi dây nóng đỏ và quy trình thử nghiệm chung Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire apparatus and common test procedure |
8227 |
TCVN 9900-2-11:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-11: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử khả năng cháy bằng sợi dây nóng đỏ đối với sản phẩm hoàn chỉnh Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products |
8228 |
TCVN 9900-2-12:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-12: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử chỉ số cháy bằng sợi dây nóng đỏ (GWFI) đối với vật liệu Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials |
8229 |
TCVN 9900-2-13:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-13: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử nhiệt độ bắt cháy bằng sợi dây nóng đỏ (GWIT) đối với vật liệu Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials |
8230 |
TCVN 9908:2013Đá vôi - Xác định hàm lượng magnesi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Lime stone - Determination of magnesium by atomic absorption spectroscopy method |
8231 |
TCVN 9909:2013Đá vôi - Xác định hàm lượng kali, natri - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Lime stone - Determination of sodium and postassium by atomic absorption spectroscopy method |
8232 |
TCVN 9910:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng sắt tổng - Phương pháp đo quang Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content by photometric method |
8233 |
TCVN 9911:2013Đất, đá quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng silic oxit - Phương pháp khối lượng Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of silica content - Volumetric method |
8234 |
TCVN 9912:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng canxi oxit - Phương pháp chuẩn độ complexon Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of calcium oxide content - Titrimetric method |
8235 |
TCVN 9913:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng titan oxit - Phương pháp đo quang Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of titanium oxide - Photometric method |
8236 |
TCVN 9914:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng sắt tổng - Phương pháp chuẩn độ Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content - Titrimetric method |
8237 |
TCVN 9915:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn dộ complexon Soils, rocks and ores of silicate - Determination of alumina content - Titrimetric method |
8238 |
TCVN 9916:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng magie oxit - Phương pháp chuẩn độ complexon Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of magnesia content - Titrimetric method |
8239 |
TCVN 9917:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng các nguyên tố kali, natri, liti, rubidi, cesi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of potassium, lithium, rubidium, cesium by atomic - Absorption spectroscopy method |
8240 |
TCVN 9918:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định đồng thời 36 nguyên tố - Phương pháp ICP-OES Soils, rocks and ores of silicate group - Simultaneous determination of thirty six elements by ICO-OES method |