Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 200 kết quả.
Searching result
61 |
|
62 |
TCVN 13051:2020Bê tông - Bê tông xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa |
63 |
TCVN 12579:2019Bê tông nhựa - Xác định độ bền mỏi theo phương pháp uốn dầm sử dụng tải trọng lặp Asphalt Concrete – Determination of fatigue failure of compacted asphalt concrete subjected to repeated flexural bending |
64 |
TCVN 12604-1:2019Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 1 : Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 1: Specification and test method |
65 |
TCVN 12604-2:2019Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 2 : Thi công và nghiệm thu Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 2: Construction and acceptance |
66 |
TCVN 9114:2019Sản phẩm bê tông cốt thép ứng lực trước – Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận Precast prestressed reinforced concrete product - Specification and acceptance test |
67 |
TCVN 9115:2019Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép - Thi công và nghiệm thu Assembles concrete and reinforced concrete structures - Erection and acceptance |
68 |
TCVN 10333-4:2019Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn – Phần 4: Giếng thăm hình trụ Precast thin wall reinforced concrete manholes – Part 4: Cylinder manholes |
69 |
TCVN 12817:2019Bê tông nhựa - Phương pháp chế bị và xác định độ chặt của mẫu thử bằng thiết bị đầm xoay Superpave |
70 |
TCVN 12818:2019Hỗn hợp bê tông nhựa nóng |
71 |
TCVN 7572-22:2018Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 22: Xác định độ ổn định của cốt liệu bằng cách sử dụng natri sunfat hoặc magnesi sunfat Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of soundness of aggregates by use of sodium sulfate or magnesium sulfate |
72 |
TCVN 11968:2018Bột nhôm dùng để sản xuất bê tông khí - Yêu cầu kỹ thuật Aluminum for the production of aerated concrete - Specifications |
73 |
|
74 |
TCVN 7572-21:2018Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 21: Xác định chỉ số methylen xanh Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of methylene blue index |
75 |
TCVN 12209:2018Bê tông tự lèn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Self-compacting concrete - Specification and test method |
76 |
|
77 |
TCVN 12392-1:2018Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 1: Sợi thép Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 1: Steel fiber |
78 |
TCVN 12392-2:2018Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 2: Sợi polyme Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 2: Polymer fibers |
79 |
TCVN 12393:2018Bê tông cốt sợi - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fiber-reinforced concrete - Specification and test methods |
80 |
TCVN 12394:2018Hỗn hợp bê tông sản xuất theo phương pháp định lượng thể tích và trộn liên tục Fresh concrete made by volumetric batching and continuous mixing |