Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 651 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 4315:2024Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated blast furnace slag for cement production |
42 |
|
43 |
|
44 |
TCVN 14183:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phân loại đất Soils for Highway Constructions – Classification of Soils |
45 |
TCVN 13525:2024Thử nghiệm phản ứng với lửa đối với sản phẩm – Xác định tổng nhiệt lượng khi cháy (nhiệt trị) Reaction to fire tests for products – Determination of the gross heat of combustion (calorific value) |
46 |
TCVN 13957:2024Tuy nen kỹ thuật – Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu Utility tunnel – Requirements for design, construction and acceptance |
47 |
TCVN 14270:2024Nhũ tương nhựa đường a xít thấm bám (EAP) – Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu Cationic Emulsified Asphalt Prime (EAP) – Specification, Construction and Acceptance |
48 |
TCVN 14325:2024Hỗn hợp thạch cao phospho làm vật liệu san lấp – Yêu cầu chung Phosphogypsum blended using as backfill materials – General requirements |
49 |
TCVN 14326:2024Hỗn hợp thạch cao phospho làm vật liệu cho nền, móng đường giao thông – Yêu cầu chung Phosphogypsum blended using as embankment, base, and subbase materials for the road – General requirements |
50 |
TCVN 14136:2024Tro bay làm nguyên liệu sản xuất vật liệu xây dựng Fly ash as raw material for construction materials production |
51 |
TCVN 13978:2024Vật liệu làm phẳng sàn – Tính chất và yêu cầu kỹ thuật Screed material – Properties and requirements |
52 |
|
53 |
TCVN 13267:2023Bê tông đầm lăn – Phương pháp xác định độ cứng và khối lượng thể tích bằng bàn rung Roller Compacted Concrete – Test Methods for Determining Consistency and Density Using a Vibrating Table. |
54 |
TCVN 13776:2023Đất sét để sản xuất sứ dân dụng – Yêu cầu kỹ thuật Clay for manufacturing tableware – Specifications |
55 |
TCVN 13777:2023Đất sét để sản xuất sứ dân dụng – Xác định độ dẻo bằng phương pháp P. Fefferkorn Clay for manufacturing tableware – Determination of plasticity by P.Fefferkorn |
56 |
TCVN 13778:2023Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Yêu cầu kỹ thuật Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Specification |
57 |
TCVN 13779:2023Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Xác định kích thước làm việc Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Determination of working dimensions |
58 |
TCVN 13780:2023Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Xác định độ chịu mài mòn Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Determination of abrasion resistance |
59 |
TCVN 13860:2023Hỗn hợp nhựa – Phương pháp chia mẫu đến kích cỡ thử nghiệm Asphalt mixtures – Reducing samples to testing size |
60 |
TCVN 141:2023Xi măng pooc lăng – Phương pháp phân tích hóa học Portland cement ̶ Methods of chemical analysis |