• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7956:2008

Nghĩa trang đô thị. Tiêu chuẩn thiết kế

Urban cemetery. Design standards

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9974:2013

Vật liệu xảm chèn khe và vết nứt, thi công nóng, dùng cho mặt đường bê tông xi măng và mặt đường bê tông nhựa. Yêu cầu kỹ thuật

Standard Specification for Joint and Crack Sealants, Hot Applied, for Concrete and Asphalt Pavements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8244-1:2010

Thống kê học. Từ vựng và ký hiệu. Phần 1: Thuật ngữ chung về thống kê và thuật ngữ dùng trong xác suất

Statistics. Vocabulary and symbols. Part 1: General statistical terms and terms used in probability

456,000 đ 456,000 đ Xóa
4

TCVN 5699-2-103:2011

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-103: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho cổng, cửa và cửa sổ.

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-103: Particular requirements for drives for gates, doors and windows

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 14134-2:2024

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 2: Chuẩn bị ướt mẫu đất

Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 2: Standard Practice for Wet Preparation of Disturbed Soil and Soil – Aggreagate Samples for Test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 956,000 đ