Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R2R0R2R6R3R3*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 14134-1:2024
Năm ban hành 2024

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 1: Chuẩn bị khô mẫu đất
Tên tiếng Anh

Title in English

Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 1: Standard Practice for Dry Preparation of Disturbed Soil and Soil – Aggreagate Samples for Test -
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

AASHTO Designation: R 58-11 (2019)
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

91.100.01 - Vật liệu xây dựng nói chung
Số trang

Page

9
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):108,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

1.1. Tiêu chuẩn này quy định phương pháp chuẩn bị khô mẫu đất và đất cấp phối lấy từ hiện trường để sử dụng cho phân tích các chỉ tiêu cơ học, các thí nghiệm phân tích (xác định) các tính chất vật lý, và một số thí nghiệm khác.
1.2. Tiêu chuẩn được dùng trong xây dựng đường bộ và có thể áp dụng trong các lĩnh vực xây dựng khác.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
AASHTO M 146, Standard Specification for Terms Relating to Subgrade, Soil-Aggregate, and Fill Materials (Tiêu chuẩn kỹ thuật về các thuật ngữ, định nghĩa cho nền đường, đất cấp phối và vật liệu đắp)
AASHTO M 231, Weighing Devices Used in the Testing of Materials (Cân dùng cho thí nghiệm vật liệu)
AASHTO R 76, Reducing Samples of Aggregate to Testing Size (Rút gọn mẫu cốt liệu)
AASHTO T 88, Particle Size Analysis of Soils (Phân tích thành phần hạt của đất)
AASHTO T 89, Determining the Liquid Limit of Soils (Xác định giới hạn chảy của đất)
AASHTO T 90, Determining the Plastic Limit and Plasticity Index of Soils (Xác định giới hạn dẻo và chỉ số dẻo của đất)
AASHTO T 100, Specific Gravity of Soils (Khối lượng riêng của đất)
ASTM E11, Standard Specification for Woven Wire Test Sieve Cloth and Test Sieves (Tiêu chuẩn kỹ thuật cho sàng rây thí nghiệm).
Quyết định công bố

Decision number

1057/QĐ-BKHCN , Ngày 27-05-2024
Cơ quan biên soạn

Compilation agency

Trường đại học Công nghệ Giao thông Vận tải – Bộ Giao thông Vận tải