Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 634 kết quả.

Searching result

21

TCVN 14181:2024

Bê tông phun – Phương pháp lấy mẫu và thử nghiệm trên lõi khoan

Shotcrete – Obtaining and Testing Drilled Cores

22

TCVN 13567-5:2024

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 5: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường bổ sung phụ gia SBS bằng phương pháp trộn khô

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 5: Dense - Graded Asphalt Concrete Using SBS Additive According to the Dry Process

23

TCVN 13943-1:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định khối lượng thể tích và độ hút nước

Agglomerated stone - Test Methods - Part 1 : Determination of apparent density and water absorption

24

TCVN 13943-2:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định độ bền uốn (uốn gãy)

Agglomerated stone - Test Methods - Part 2 : Determination of flexural strength (bending)

25

TCVN 13943-4:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ mài mòn

Agglomerated stone - Test Methods - Part 4: Determination of the abrasion resistance

26

TCVN 13943-5:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền đóng băng và tan băng

Agglomerated stone - Test Methods - Part 5: Determination of freeze and thaw resistance

27

TCVN 13943-6:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ bền sốc nhiệt

Agglomerated stone - Test Methods - Part 6: Determination of thermal shock resistance

28

TCVN 13943-8:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định độ bền lỗ chốt

Agglomerated stone - Test Methods - Part 8: Determination of resistance to dowel hole

29

TCVN 13943-9:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định độ bền va đập

Agglomerated stone - Test Methods - Part 9: Determination of impact resistance

30

TCVN 13943-10:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định độ bền hóa học

Agglomerated stone - Test Methods - Part 10: Determination of chemical resistance

31

TCVN 13943-11:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài

Agglomerated stone - Test Methods - Part 11: Determination of linear thermal expansion coefficient

32

TCVN 13943-12:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định độ ổn định kích thước

Agglomerated stone - Test Methods - Part 12: Determination of dimensional stability

33

TCVN 13943-13:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ cách điện

Agglomerated stone - Test Methods - Part 13: Determination of electrical resistivity

34

TCVN 13943-15:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 15: Xác định cường độ chịu nén

Agglomerated stone - Test Methods - Part 15: Determination of compressive strength

35

TCVN 13943-16:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 16: Xác định kích thước, đặc điểm hình học và chất lượng bề mặt

Agglomerated stone - Test Methods - Part 16: Determination of dimensions, geometric characteristics and surface quality

36

TCVN 13946:2024

Vật liệu san lấp tái chế từ phế thải phá dỡ công trình

Recycled backfill materials from demolition waste

37

TCVN 13947:2024

Xi măng xỉ lò cao hoạt hóa sulfate – Thành phần, yêu cầu kỹ thuật và tiêu chí phù hợp

Supersulfated Cement – Composition, specifications and conformity criteria

38

TCVN 13949:2024

Gạch chịu axit

Acid resistant bricks and tiles

39

TCVN 4315:2024

Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng

Granulated blast furnace slag for cement production

40

TCVN 8826:2024

Phụ gia hóa học cho bê tông

Chemical Admixtures for Concrete

Tổng số trang: 32