Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 662 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 13932:2024Bê tông – Phương pháp xác định điện trở suất hoặc điện dẫn suất Concrete - Test Method for Determination of Bulk Electrical Resistivity or Bulk Conductivity |
22 |
TCVN 13933:2024Bê tông – Phương pháp đo chiều sâu cacbonat hoá Concrete - Method for measuring carbonation depth |
23 |
TCVN 13934:2024Phương pháp xác định khả năng ức chế ăn mòn thép trong bê tông của phụ gia bằng điện trở phân cực trong nước chiết hồ xi măng Test method for Determination of Corrosion Inhibiting for Steel of Admixtures in Concrete by Polarization Resistance in Cementitious Slurries |
24 |
TCVN 13935:2024Vật liệu và kết cấu xây dựng – Phương pháp thử nghiệm ngâm nước và làm khô để đánh giá khả năng chịu hư hại khi ngập lụt Standard test method for water immersion and drying for evaluation of flood damage resistance |
25 |
TCVN 13048:2024Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa rỗng thoát nước – Thi công và nghiệm thu Porous Asphalt Mixture Course - Construction and Acceptance |
26 |
TCVN 14134-1:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 1: Chuẩn bị khô mẫu đất Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 1: Standard Practice for Dry Preparation of Disturbed Soil and Soil – Aggreagate Samples for Test. |
27 |
TCVN 14134-2:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 2: Chuẩn bị ướt mẫu đất Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 2: Standard Practice for Wet Preparation of Disturbed Soil and Soil – Aggreagate Samples for Test |
28 |
TCVN 14134-3:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định thành phần hạt Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 3: Determination of the Particle Size Distribution |
29 |
TCVN 14134-4:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định giới hạn chảy, giới hạn dẻo và chỉ số dẻo Soils for Highway Construction – Part 4: Determination of the Liquid Limit, the Plastic Limit and Plasticity Index |
30 |
TCVN 14134-5:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định đương lượng cát Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 5: Determination of the Sand Equivalent |
31 |
TCVN 14135-4:2024Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định lượng vật liệu nhỏ hơn 75 µm bằng phương pháp rửa Aggregates for Highway Construction – Test Methods – Part 4: Determination of the Amount of Material Finer than a 75μm (No. 200) Sieve by Washing |
32 |
TCVN 14135-5:2024Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định thành phần hạt bằng phương pháp sàng khô Aggregates for Highway Construction – Test Methods – Part 5: Determination of the Particle Size Distribution by Dry Sieving |
33 |
TCVN 14180:2024Bê tông phun – Chuẩn bị mẫu khoan cắt từ tấm thử Shotcrete - Preparing and Testing Specimens from Test Panels |
34 |
TCVN 14181:2024Bê tông phun – Phương pháp lấy mẫu và thử nghiệm trên lõi khoan Shotcrete – Obtaining and Testing Drilled Cores |
35 |
TCVN 13567-5:2024Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 5: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường bổ sung phụ gia SBS bằng phương pháp trộn khô Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 5: Dense - Graded Asphalt Concrete Using SBS Additive According to the Dry Process |
36 |
TCVN 13943-1:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định khối lượng thể tích và độ hút nước Agglomerated stone - Test Methods - Part 1 : Determination of apparent density and water absorption |
37 |
TCVN 13943-2:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định độ bền uốn (uốn gãy) Agglomerated stone - Test Methods - Part 2 : Determination of flexural strength (bending) |
38 |
TCVN 13943-4:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ mài mòn Agglomerated stone - Test Methods - Part 4: Determination of the abrasion resistance |
39 |
TCVN 13943-5:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền đóng băng và tan băng Agglomerated stone - Test Methods - Part 5: Determination of freeze and thaw resistance |
40 |
TCVN 13943-6:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ bền sốc nhiệt Agglomerated stone - Test Methods - Part 6: Determination of thermal shock resistance |