Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 634 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 10800:2015Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn. Bể lọc chậm và bể chứa nước sinh hoạt. 18 Precast thin wall reinforced concrete. Slow filtering tank and storing tank of domestic water |
222 |
TCVN 6017:2015Xi măng - Phương pháp xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích Cements. Test methods - Determination of setting time and soundness |
223 |
TCVN 10379:2014Gia cố đất bằng chất kết dính vô cơ, hóa chất hoặc gia cố tổng hợp, sử dụng trong xây dựng đường - Bộ thi công và nghiệm thu Soils stablized with inorganic adhesive substances, chemical agent or reinforced composite for road construction - Construction and quality control |
224 |
TCVN 10306:2014Bê tông cường độ cao - Thiết kế thành phần mẫu hình trụ. High strength concrete - Proportional Design with cylinder sample |
225 |
TCVN 10302:2014Phụ gia hoạt tính tro bay dùng cho bê tông, vữa xây và xi măng Activity admixture. Fly ash for concrete, mortar and cement |
226 |
TCVN 10303:2014Bê tông - Kiểm tra và đánh giá cường độ chịu nén Concrete - Control and assessment of compressive strength |
227 |
TCVN 10667:2014Cọc bê tông ly tâm - Khoan hạ cọc - Thi công và nghiệm thu Spun concrete pile - Pile drilling and installing - C onstruction and acceptance |
228 |
TCVN 4198:2014Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm Soils – Laboratory methods for particle - size analysis |
229 |
|
230 |
TCVN 9407:2014Vật liệu chống thấm - Băng chặn nước PVC Waterproofing material - Polyvinylchloride waterstop |
231 |
TCVN 9408:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Yêu cầu kỹ thuật Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Specifications |
232 |
TCVN 9409-1:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ dày Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 1: Determination of thickness |
233 |
TCVN 9409-2:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ bền bóc tách của mối dán Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 2: Determination of peel resistance of adhesives |
234 |
TCVN 9409-3:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định tỷ lệ thay đổi khối lượng ở 70 độ C Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 3: Test method for volatile loss at 70oC |
235 |
TCVN 9409-4:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ bền trong môi trường vi sinh Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 4: Determination of microorganism resistance (soil burial) |
236 |
TCVN 9409-5:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ bền trong môi trường hóa chất Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 5: Determination chemical resistance |
237 |
TCVN 10333-1:2014Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 1: Hố thu nước mưa và hố ngăn mùi Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 1: Catch basins and stenchproof chambers |
238 |
TCVN 10333-2:2014Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 2: Giếng thăm hình hộp Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 2: Box manholes |
239 |
TCVN 10321:2014Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm, độ hút nước trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of water content and water absorbing |
240 |
TCVN 10322:2014Đá xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of volumetic weight |