Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.263 kết quả.

Searching result

17701

TCVN 2864:1979

Bộ lọc tách ẩm khí, Pdn = 100 N/cm2

Air moisture separators for nominal pressure Pa=100 N/cm2

17702

TCVN 2865:1979

Bộ lọc lưới ống thẳng dùng cho mỡ bôi trơn

Cylindrical mesh strainers for grease

17703

TCVN 2866:1979

Bộ lọc lá có độ tinh lọc 25-80 Mm áp suất đến 1600 N/cm2

Leaf filters with nominal rating of filtration of 25-80 micrometres at pressures up to 1600 N/cm2

17704

TCVN 2867:1979

Phần tử lọc bằng bột kim loại

Filtering elements. Metallic powders

17705

TCVN 2868:1979

Van giảm áp khí nén, Pdn = 100 N/cm2

Pneumatic reducing valves for nominal pressure Pa = 100 N/cm2

17706

TCVN 2869:1979

Van tiết lưu khí nén có van một chiều, Pdn = 100 N/cm2

Pneumatic throttle valves with check valves for nominal pressure Pa = 100N/cm2

17707

TCVN 2870:1979

Rơle áp suất Pdn đến 100 N/cm2

Pressure relays for nominal pressures up to 100 N/cm2

17708

TCVN 2941:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Tên gọi, ký hiệu trên sơ đồ

Cast iron pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes

17709

TCVN 2942:1979

Ống và phụ tùng bằng gang dùng cho hệ thống dẫn chính chịu áp lực

Cast iron pipes and fittings for main pressurised pipeline system.

17710

TCVN 2943:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống gang miệng bát. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and pittings for water piping - Cast iron pipes with socket - Basic dimensions

17711

TCVN 2944:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Miệng bát gang. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron sockets. Basic dimensions

17712

TCVN 2945:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Bích nối. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron flanges. Basic dimensions

17713

TCVN 2946:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees B-B. Basic dimensions

17714

TCVN 2947:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees E-E. Basic dimensions

17715

TCVN 2948:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees E-B. Basic dimensions

17716

TCVN 2949:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses B-B. Basic dimensions

17717

TCVN 2950:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses E-E. Basic dimensions

17718

TCVN 2951:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses E-B. Basic dimensions

17719

TCVN 2952:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối xả B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees for blow-off B-B. Basic dimensions

17720

TCVN 2953:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối xả E-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees for blow-off E-B. Basic dimensions

Tổng số trang: 964