Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

17021

TCVN 3653:1981

Giấy. Phương pháp xác định mặt phải và mặt trái

Paper - Method for the Identification of top and wire sides of paper

17022

TCVN 3654:1981

Tài liệu công nghệ. Quy định chung

Technological documentation. General principles

17023

TCVN 3655:1981

Tài liệu công nghệ. Các giai đoạn xây dựng và các loại tài liệu công nghệ

Technological documentation. Stages of designing and types of documents

17024

TCVN 3656:1981

Tài liệu công nghệ - Khung tên

Technological documentation - Basic inscriptions

17025

TCVN 3657:1981

Hệ thống tài liệu công nghệ. Yêu cầu chung

Technological documentation. General requirements

17026

TCVN 3658:1981

Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày các tài liệu thông dụng

Technological documentation. Rules of making documents of general purposes

17027

TCVN 3659:1981

Tài liệu công nghệ. Định vị và kẹp chặt. Các ký hiệu vẽ quy ước

Technological documentation. Fixing and clamping. Symbolic representations

17028

TCVN 3660:1981

Tài liệu công nghệ. Quá trình công nghệ. Thuật ngữ và định nghĩa cơ bản

Technological documentation. Manufacturing process. Basic terms and definitions

17029

TCVN 3661:1981

Thiết bị phân phối điện, điện áp đến 500 V. Yêu cầu kỹ thuật

Switch-gears for voltages up to 5OOV. Specifications

17030

TCVN 3662:1981

Thiết bị phân phối điện trọn bộ vỏ kim loại, điện áp đến 10 kV. Yêu cầu kỹ thuật

Metal-enclosed switchgear and controlgear for voltages up to 10 kV inclusive. Specifications

17031

TCVN 3663:1981

Rượu mùi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết chung

Liquors - Method for the determination of total extract content

17032

TCVN 3664:1981

Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ bền ẩm và độ bền nước

Solid insulating materials. Determination of moisture and water resistance

17033

TCVN 3665:1981

Vật liệu cách điện và kết cấu cách điện. Phương pháp xác định gia tốc độ bền nhiệt. Các yêu cầu chung

Electrical insulating materials and insulation structures. Accelerated determination of heat resistance. General requirements

17034

TCVN 3667:1981

Lợn cái giống Ioocsai. Phân cấp chất lượng

Yorkshire breed sows. Quality gradation

17035

TCVN 3668:1981

Lợn đực giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng

Thuoc nhieu breed boars (white race). Quality gradation

17036

TCVN 3669:1981

Lợn cái giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng

\"Thuoc nhieu\" breed sows (white race). Quality gradation

17037

TCVN 3670:1981

Lợn đực giống Ba xuyên. Phân cấp chất lượng

Ba xuyen breed boars. Quality gradation

17038

TCVN 3671:1981

Lợn cái giống Ba xuyên. Phân cấp chất lượng

Ba xuyen breed bows. Quality gradation

17039

TCVN 3672:1981

Tiêu chuẩn nhà nước về quy trình kiểm định. Các phương tiện đo. Nội dung và cách trình bày

State standards for methods and means of verification of measuring equipments. Content and presentation

17040

TCVN 3673:1981

Bao bì sử dụng trong sản xuất. Yêu cầu về an toàn

Industrial packages. General safety requirements

Tổng số trang: 935