-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8170-3:2009Thực phẩm chứa chất béo. Xác định thuốc bảo vệ thực vật và polyclobiphenyl (PCB). Phần 3: Các phương pháp làm sạch Fatty food. Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs). Part 3: Clean-up methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4187:1986Kẹo chuối xuất khẩu Banana bonbon for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9424:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp trường chuyển Investigation, evaluation and exploration of minerals. Transient electromagnetic sounding method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1670:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng sắt kim loại Iron ores. Determination of metallic iron content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||