-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7444-5:2004Xe lăn. Phần 5: Xác định kích thước bao, khối lượng và không gian quay xe Wheel chairs. Part 5: Determination of overall dimensions, mass and turning space |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4360:2001Bột giấy. Lấy mẫu để thử nghiệm Pulps. Sampling for testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7444-1:2004Xe lăn. Phần 1: Xác định độ ổn định tĩnh Wheel chairs. Part 1: Determination of static stability |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1677:1986Giày vải xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Cloth footwear for export. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |