-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6634:2000Chất lượng nước. Hướng dẫn xác định cacbon hữu cơ tổng số (TOC) và cacbon hữu cơ hoà tan (DOC) Water quality. Guidelines for the determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 37122:2020Cộng đồng và đô thị bền vững – Các chỉ số cho đô thị thông minh Sustainable cities and communities — Indicators for smart cities |
436,000 đ | 436,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1644:1986Thức ăn chăn nuôi. Bột cá nhạt Animal feeding stuffs. Flat fish mess |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 586,000 đ |