Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

16501

TCVN 197:1985

Kim loại. Phương pháp thử kéo

Metals. Method of tractional test

16502

TCVN 198:1985

Kim loại. Phương pháp thử uốn

Metals. Method of bending test

16503

TCVN 2078:1985

Xitec ô tô. Quy trình kiểm định

Car tank. Methods and means of verification

16504

TCVN 244:1985

Máy phát điện đồng bộ có công suất đến 110 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Synchronous generators of powers up to 110 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation

16505

TCVN 256:1985

Kim loại. Xác địmh độ cứng theo phương pháp Brinen

Metals. Brinell hardness test

16506

TCVN 257:1985

Kim loại. Xác định độ cứng theo phương pháp Rocven. Thang A, B và C

Metals. Rockwell hardness test. A, B, C scales

16507

TCVN 298:1985

Gang thép. Phương pháp xác định cacbon tự do

Steel and cast iron. Determination of free carbon content

16508

TCVN 302:1985

Gang thép. Phương pháp xác định vonfram

Steel and Cast iron. Determination of tungsten content

16509

TCVN 305:1985

Gang thép. Phương pháp xác định nitơ

Steel and cast iron. Determination of nitrogen content

16510

TCVN 313:1985

Kim loại. Phương pháp thử xoắn

Metals - Method of torsional test

16511

TCVN 315:1985

Động cơ điện không đồng bộ ba pha có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Three-phase asynchronous motors of powers from 110 up to 1000 KW. Series of rated powers, voltages and rotation speeds

16512

TCVN 316:1985

Máy phát điện đồng bộ có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Three-phase synchronous generators of powers from 110 to 1000 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation

16513

TCVN 3981:1985

Trường đại học. Yêu cầu thiết kế

High education establishment. Design standard

16514

TCVN 3982:1985

Bê giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng

Holstein-Friesian breed calves. Quality gradation

16515

TCVN 3983:1985

Bò đực giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng

Holstein-Friesian breed bulls. Quality gradation

16516

TCVN 3984:1985

Bò cái giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng

Holstein-Friesian breed cows. Quality gradation

16517

TCVN 3985:1985

Tiếng ồn. Mức cho phép tại các vị trí lao động

Noise. Allowable levels at workplaces

16518

TCVN 3986:1985

Ký hiệu chữ trong xây dựng

Symbolic characters in building

16519

TCVN 3987:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Quy tắc sửa đổi hồ sơ thi công

16520

TCVN 3988:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Quy tắc trình bày những sửa đổi khi vận dụng hồ sơ thiết kế

System of design documents for construction- Arrangement rules for coordination of design documents

Tổng số trang: 935