-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1659:1975Kim loại và hợp kim - Nguyên tắc đặt ký hiệu Metals and alloys. Symbols |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4862:1989Mủ cao su thiên nhiên khô. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo Raw natural rubber. Determination of plasticity retention index |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||