Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.421 kết quả.
Searching result
| 16321 |
|
| 16322 |
TCVN 4862:1989Mủ cao su thiên nhiên khô. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo Raw natural rubber. Determination of plasticity retention index |
| 16323 |
TCVN 4863:1989Cao su thô. Xác định hàm lượng dễ bay hơi Rubber raw. Determination of volatile-matter content |
| 16324 |
|
| 16325 |
|
| 16326 |
TCVN 4866:1989Cao su lưu hóa. Xác định khối lượng riêng Vulcanized rubber. Determination of density |
| 16327 |
TCVN 4867:1989Cao su lưu hóa. Xác định độ bám dính với kim loại. Phương pháp một tem Vulcanized rubber. Determination of adhesion to metal. One-plate method |
| 16328 |
|
| 16329 |
TCVN 4869:1989Bao bì vận chuyển và bao gói - Phương pháp thử độ bền nén Packaging and transport packages - Compression tests |
| 16330 |
TCVN 4870:1989Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập ngang Packaging and transport packages. Horizontal impact test |
| 16331 |
TCVN 4871:1989Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi rơi tự do Packaging and transport packages. Vertical impact tests by dropping |
| 16332 |
TCVN 4872:1989Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi lật nghiêng Packaging and transport packages. Overturn tests |
| 16333 |
TCVN 4873:1989Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử độ bền rung Packaging and transport packages. Vibration tests |
| 16334 |
TCVN 4874:1989Bao bì vận chuyển có hàng. Phương pháp thử độ bền phun nước Filled transport packages. Water spray tests |
| 16335 |
|
| 16336 |
TCVN 4876:1989Sợi, dây và lưới nghề cá. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Fishery yarn materials - List of quality characteristics |
| 16337 |
TCVN 4877:1989Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định clo Air in workplace. Determination of chlorine content |
| 16338 |
|
| 16339 |
|
| 16340 |
TCVN 4880:1989Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo Air quality. General aspects. Units of measurement |
