Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 16081 |
TCVN 1845:1989Thép dải cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel flats. Sizes, parameters and dimensions |
| 16082 |
|
| 16083 |
TCVN 2296:1989Thiết bị rèn ép. Yêu cầu chung về an toàn Forging and pressing equipments. General safety requirements |
| 16084 |
|
| 16085 |
|
| 16086 |
TCVN 299:1989Gang thép. Phương pháp xác định titan Steel and Cast iron. Determination of titanium content |
| 16087 |
TCVN 301:1989Gang thép. Phương pháp xác định bo Steel and Cast iron. Determination of boron content |
| 16088 |
TCVN 303:1989Gang thép. Phương pháp xác định tantan Steel and Cast iron. Determination of tantalum content |
| 16089 |
TCVN 308:1989Gang thép. Phương pháp xác định vanadi Steel and Cast iron. Determination of vanadium content |
| 16090 |
TCVN 310:1989Gang thép. Phương pháp xác định asen Steel and Cast iron. Determination of arsenic content |
| 16091 |
TCVN 311:1989Gang thép. Phương pháp xác định nhôm Steel and Cast iron. Determination of aluminium content |
| 16092 |
|
| 16093 |
|
| 16094 |
|
| 16095 |
|
| 16096 |
|
| 16097 |
|
| 16098 |
TCVN 4672:1989Calip ren hình thang nhiều mối. Dạng, kích thước cơ bản và dung sai Gauges for multiple-start trapezoidal screw threads. Types, basic dimensions and tolerances |
| 16099 |
TCVN 4673:1989Ren hình thang một mối. Đường kính và bước Single-start trapezoidal screw thread. Diameters and pitches |
| 16100 |
TCVN 4674:1989Vít định vị. Cơ tính và phương pháp thử Fixing screws. Mechanical properties and test methods |
