-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1646:1975Bàn ghế mẫu giáo. Cỡ số và kích thước cơ bản Furniture for kindergartens. Sizes and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5148:1990Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định dư lượng streptomyxin Meat and meat products. Determination of streptomycin residues |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||