-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3174:1979Sản phẩm dầu sáng. Phương pháp xác định hàm lượng kiềm và axit tan trong nước Light petroleum products - Method for the determination of water-soluble acid and alkalic |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10299-3:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 3: giám sát và đánh giá tổ chức thực hiện hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 3: Monitoring and Evaluation demining operation oganizations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5146:1990Công nghiệp khai thác gỗ. Sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa Logging industry. Products. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |