-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5147:1990Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định dư lượng penixilin Meat and meat products. Determination of penicillin residues |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2563:1978Động cơ xăng. Bộ chế hòa khí. Phương pháp thử điển hình Petrol engines. Carburettors. Type test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5146:1990Công nghiệp khai thác gỗ. Sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa Logging industry. Products. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||