Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

15621

TCVN 4902:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố bên ngoài. Thử rơi tự do

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Free fall tests

15622

TCVN 4903:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử va đập

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Shock tests

15623

TCVN 4904:1989

Đui đèn huỳnh quang và đui stacte

Holders for fluorescent lamps and starters

15624

TCVN 4905:1989

Máy thu hình. Thử cảm quan. Hướng dẫn chung

Television receivers. Sensory tests. Guidelines

15625

TCVN 4906:1989

Đèn điện lắp sẵn. Yêu cầu kỹ thuật

Recessed luminaires. Specifications

15626

TCVN 4907:1989

Đèn pha. Yêu cầu kỹ thuật

Projectors. Specifications

15627

TCVN 4908:1989

Đèn điện có biến áp dùng cho bóng đèn nung sáng. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings with transformers used for incandessent lamps. Specifications

15628

TCVN 4909:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện. Cấp chịu nhiệt của cách điện

Electrotechnical products. Heat-resistant rank of electrical insulation

15629

TCVN 4910:1989

Thiết bị điện và thiết trí điện. Phương pháp thử điện áp cao

Electrical equipments. Test methods by high voltage

15630

TCVN 4911:1989

Công tắc tơ điện từ hạ áp. Kích thước lắp ráp

Low-voltage electromagnetic contactors. Assembly sizes

15631

TCVN 4912:1989

Khí cụ điện điện áp đến 1000 V. Yêu cầu đối với kích thước lắp ráp

Electrical apparatus for voltages up to 1000 V. Requirements for assembling sizes

15632

TCVN 4914:1989

Than đá. Xác định các dạng lưu huỳnh

Hard coal. Determination of forms of sulphur

15633

TCVN 4915:1989

Than đá. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích. Phương pháp thể tích trực tiếp

Hard coal. Determination of moisture in the analysis sample. Direct volumetric method

15634

TCVN 4916:1989

Than và cốc. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao

Coal and coke. Determination of total sulphur. High temperature combusion method

15635

TCVN 4917:1989

Than và cốc. Phương pháp xác định tính nóng chảy của tro

Coal and coke. Determination of fusibility of ash

15636

TCVN 4918:1989

Than. Xác định thành phần khoáng

Coal. Determination of mineral matter

15637

TCVN 4919:1989

Cốc. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích

Coke. Determination of moisture in the analysis sample

15638

TCVN 4920:1989

Than. Xác định hàm lượng cacbon dioxit. Phương pháp khối lượng

Solid mineral fuels. Coal determination of carbon dioxide content. Gravimetric method

15639

TCVN 4921:1989

Than nâu và linhit. Phân loại theo độ ẩm toàn phần và hàm lượng nhựa

Brown coals and lignite. Classification based on total moisture content and tar yield

15640

TCVN 4922:1989

Tiếng ồn. Xác định các đặc tính ồn của máy trong trường âm tự do trên mặt phẳng phản xạ âm. Phương pháp đo kỹ thuật

Noise. Determination of noise characteristics of machines in free field over reflecting planes. Engineering method

Tổng số trang: 935