Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

15301

TCVN 5215:1990

Máy tự động dập tấm có dẫn động ở dưới. Mức chính xác

Sheet-stamping automatic presses with underneath drive. Norms of accuracy

15302

TCVN 5217:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm dời chổ danh nghiã nhỏ nhất của bộ phận làm việc khi định vị liên tiếp các vị trí của nó

Machine tools. Determination of the nominal mininum displacement of the operating devices in the successive fixation of its position. Test methods

15303

TCVN 5218:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ vuông góc của hai hướng dời chỗ

Machine tools. Determination of perpendicularity of the directions of two displacements. Test methods

15304

TCVN 5219:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ cách đều nhau của hai qũy đạo dời chỗ

Machine tools. Determination for checking equidistance of trajectories of two displacement. Test methods

15305

TCVN 5220:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ song song của các đường tâm so với mặt phẳng

Machine tools. Determination of parallelism of the axes to plane. Test methods

15306

TCVN 5221:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ ổn định đường kính mẫu sản phẩm

Machine tools. Determination of constancy of diameters of specimen. Test methods

15307

TCVN 5222:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ không đổi của khoảng cách giữa quỹ đạo dời chỗ của bộ phận làm việc của máy và bề mặt thực:

Machine tools. Determination of distance constancy between displacement trajectory of operating device and real surface. Test methods

15308

TCVN 5223:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ giao nhau của hai đường tâm

Machine tools. Test methods for checking intersection of two axes

15309

TCVN 5224:1990

Cốc. Phân tích cỡ hạt (kích thước danh nghĩa không lớn hơn 20mm)

Coke (nominal top size not greater than 20mm). Size analysis

15310

TCVN 5225:1990

Cốc (kích thước danh nghĩa lớn nhất lớn hơn 20mm). Phân tích cấp hạt

Coke (nominal top size greater than 20mm). Size analysis

15311

TCVN 5226:1990

Cốc (cỡ lớn hơn 20mm). Xác định độ bền cơ

Coke (greater than 20mm in size). Determination of mechanical strength

15312

TCVN 5227:1990

Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chưá nhỏ

Coke. Determination of bulk density in a small container

15313

TCVN 5228:1990

Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chưá lớn

Coke. Determination of bulk density in a large container

15314

TCVN 5229:1990

Than đá. Phương pháp xác định hàm lượng oxy

Hard coal. Determination of oxygen content

15315

TCVN 5230:1990

Nhiên liệu khoáng sản rắn. Xác định clo bằng phương pháp ESKA

Solid mineral fuels. Determination of chlorine using Eschka mixture

15316

TCVN 5231:1990

Nhiên liệu khoáng sản rắn. Xác định clo bằng phương pháp đốt ở nhiệt độ cao

Solid mineral fuels. Determination of chlorine. High temperature combustion method

15317

TCVN 5232:1990

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy khô

Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to dry cleaning

15318

TCVN 5233:1990

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với nước biển

Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to sea water

15319

TCVN 5234:1990

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với nước có chứa clo (nước bể bơi)

Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water)

15320

TCVN 5235:1990

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với mồ hôi

Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to perspiration

Tổng số trang: 935