Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.421 kết quả.
Searching result
| 14441 |
TCVN 6394:1998Cấu kiện kênh bê tông vỏ mỏng có lưới thép Net-wire concrete units irrigational canal |
| 14442 |
TCVN 6395:1998Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Electric lift. Safety requirements for the construction and installation |
| 14443 |
TCVN 6396:1998Thang máy thuỷ lực. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Hydraulic lift. Safety requirements for the construction and installation |
| 14444 |
TCVN 6397:1998Thang cuốn và băng chở người. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Escalators and passenger conveyors. Safety requirements for the construction and installation |
| 14445 |
TCVN 6398-0:1998Đại lượng và đơn vị. Phần 0: Nguyên tắc chung Quantities and units. Part 0: General principles |
| 14446 |
TCVN 6398-1:1998Đại lượng và đơn vị. Phần 1: Không gian và thời gian Quantities and units. Part 1: Space and time |
| 14447 |
TCVN 6398-2:1998Đại lượng và đơn vị. Phần 2: Hiện tượng tuần hoàn và liên quan Quantities and units. Part 2: Periodic and related phenomena |
| 14448 |
|
| 14449 |
TCVN 6399:1998Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Cách lấy các dữ liệu thích hợp để sử dụng vùng đất Acoustics. Description and measurement of environmental noise Part 2: Acquisition of data pertinent to land use |
| 14450 |
|
| 14451 |
TCVN 6401:1998Sữa và các sản phẩm sữa. Phát hiện Listeria monocytogen Milk and milk products. Detection of Listerial monocytogenes |
| 14452 |
TCVN 6402:1998Sữa và các sản phẩm sữa. Phát hiện Salmonella (Phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Detection of Salmonella (Reference method) |
| 14453 |
TCVN 6403:1998Sữa đặc có đường và sữa đặc có đường đã tách chất béo Sweetened condensed milk and skimmed sweetened condensed milk |
| 14454 |
TCVN 6404:1998Vi sinh vật trong thực phẩm và trong thức ăn gia súc - Nguyên tắc chung về kiểm tra vi sinh vật Microbiology of food and animal feeding stuffs - General rules for microbiological examinations |
| 14455 |
TCVN 6405:1998Bao bì. Ký hiệu bằng hình vẽ cho bao bì vận chuyển hàng hoá Pakaging. Pictorial marking for handling goods |
| 14456 |
TCVN 6406:1998Sử dụng bao bì trong sản xuất. Yêu cầu chung về an toàn Use of pakages. General safety requirements |
| 14457 |
|
| 14458 |
TCVN 6408:1998Giày, ủng cao su. ủng công nghiệp bằng cao su lưu hoá có lót. Yêu cầu kỹ thuật Rubber footwear. Lined industrial vulcanized-rubber boots. Specification |
| 14459 |
TCVN 6409:1998Giày, ủng cao su. Giày, ủng cao su dẫn điện có lót. Yêu cầu kỹ thuật Rubber footwear, lined conducting. Specification |
| 14460 |
TCVN 6410:1998Giày, ủng cao su. Giày ủng cao su chống tĩnh điện có lót; Yêu cầu kỹ thuật Lined antistatic rubber footwear. Specification |
