-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6582:1999Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng thép không gỉ. Phương pháp thử Corrosion resistant steel cooking utensils. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4575:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm Waste water. Determination of zinc content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5824:1994Chất dẻo. Phương pháp xác định lượng chất hoá mất đi. Phương pháp than hoạt tính Plastics. Determination of loss of plasticsizers. Advanced carbon method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6583:1999Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng nhôm lá. Yêu cầu kỹ thuật chung Sheet aluminium cooking utensils. General technical requirement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |