-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6530-4:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ chịu lửa Refractories - Methods of test - Part 4: Determination of pyrometric cone equivalent (refractoriness) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11970:2018Xi măng - Xác định nhiệt thủy hóa theo phương pháp bán đoạn nhiệt Cement - Determination of the heat of hydration using semi-adiabatic method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2693:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Pensky-Martens Petroleum Products. Test methods for determination of flash point by Pensky-Martens closed cup tester |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11914-1:2018Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 1: Sản phẩm Alumina-silica Classification of dense shaped refractory products - Part 1: Alumina-silica |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6576:1999Máy điều hoà không khí và bơm nhiệt không ống gió. Thử và đánh giá tính năng Non-ducted air conditioners and heat pumps. Testing and rating for performance |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 718,000 đ |