-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5690:1998Xăng chì. Yêu cầu kỹ thuật Leaded gasoline. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5949:1998Âm học. tiếng ồn khu vực công cộng và dân cư. Mức ồn tối đa cho phép Acoustics. Noise in public and residental areas Maximum permited noise level |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6170-4:1998Công trình biển cố định. Phần 4: Thiết kế kết cấu thép Fixed offshore platforms. Part 4: Design of steel structures |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6576:1999Máy điều hoà không khí và bơm nhiệt không ống gió. Thử và đánh giá tính năng Non-ducted air conditioners and heat pumps. Testing and rating for performance |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 518,000 đ |