Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

13921

TCVN 6321:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số axit béo bay hơi

Rubber latex, natural, concentrate - Determination of volatile fatly acid number

13922

TCVN 6322:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng axit boric

Natural rubber latex, natural, concentrate - Determination of boric acid content

13923

TCVN 6323:1997

Cao su thiên nhiên và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi

Rubber and latices – Nomenclature

13924

TCVN 6324:1997

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp conradson

Standard test method for conradson carbon residue of petroleum products

13925

TCVN 6325:1997

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axit. Phương pháp chuẩn độ điện thế

Petroleum products. Determination of acid number. Potentionmetric titration method

13926

TCVN 6326:1997

Sản phẩm dầu mỏ. Mỡ nhờn. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn đồng

Petroleum products. Lubricating grease. Detection of copper corrosion

13927

TCVN 6327:1997

Đường. Xác định độ tro dẫn điện

Sugar. Determination of conductiving ash

13928

TCVN 6328:1997

Đường. Xác định sunfua đioxit (Theo phương pháp của Carruthers, Heaney và Oldfield)

Determination of sulphur dioxide (Accordineg to Carruthers, Heaney and Oldfield method)

13929

TCVN 6329:1997

Đường. Xác định sunfua đioxit (Theo phương pháp của Monier-Williams)

Sugar. Determination of sunfur dioxit (According to Monier-Willíam method)

13930

TCVN 6330:1997

Đường. Xác định độ phân cực (Theo phương pháp của ICUMSA)

Sugar – Determination of polarization (ICUMSA – method)

13931

TCVN 6331:1997

Đường. Xác định sự mất khối lượng khi sấy ở 120oC trong 16 giờ (Phương pháp dược điển của Mỹ)

Determination of loss on drying at 120oC for 16 hours (United states phamacopolia method)

13932

TCVN 6332:1997

Đường. Xác định sự mất khối lượng khi sấy ở 105oC trong 3 giờ (phương pháp của ICUMSA)

Determination of loss on drying at 105oC for 3 hours (ICUMSA method)

13933

TCVN 6333:1997

Đường. Xác định độ màu

Sugar. Determination of colour

13934

TCVN ISO 14004:1997

Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn chung về nguyên tắc, hệ thống và kỹ thuật hỗ trợ

Environmental Management system. General guidelines on principles, systems and supporting technique

13935

TCVN ISO 14010:1997

Hướng dẫn đánh giá môi trường - Nguyên tắc chung

Guidelines for environmental auditing - General principles

13936

TCVN ISO 14011:1997

Hướng dẫn đánh giá môi trường - Thủ tục đánh giá - Đánh giá hệ thống quản lý môi trường

Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems

13937

TCVN ISO 14012:1997

Hướng dẫn đánh giá môi trường. Chuẩn cứ trình độ đối với chuyên gia đánh giá môi trường

Guidelines for environmential auditing – Qualification criteria for environmental auditors

13938

TCVN 6292:1997

Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn có thể nạp lại

Gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders

13939

TCVN 6174:1997

Vật liệu nổ công nghiệp - Yêu cầu an toàn về sản xuất, thử nổ và nghiệm thu

Industrial explosion materials - Safety code for production, check and accept and test explode

13940

Tổng số trang: 935