Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

10681

TCVN 5164:2008

Thực phẩm - Xác định vitamin B1 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

 foodstuffs - Determination of vitamin b1 by high performance liquid chromatography (HPLC)

10682

TCVN 5205-1:2008

Cần trục. Cabin. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Cabins. Part 1: General

10683

TCVN 5205-2:2008

Cần trục - Yêu cầu đối với cơ cấu công tác - Phần 2: Cần trục tự hành- L 2

Cranes -- Requirements for mechanisms -- Part 2: Mobile cranes

10684

TCVN 5205-3:2008

Cần trục. Cabin. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Cabins. Part 3: Tower cranes

10685

TCVN 5205-4:2008

Cần trục. Cabin. Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes. Cabins. Part 4: Jib cranes

10686

TCVN 5205-5:2008

Cần trục. Cabin. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Cabins. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes

10687

TCVN 5141:2008

Hướng dẫn thực hành phòng thử nghiệm tốt khi phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật

Guidelines on good laboratory practice in residue analysis

10688

TCVN 5142:2008

Phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Các phương pháp khuyến cáo

Analysis of pesticide residues. Recommended methods

10689

TCVN 5139:2008

Phương pháp khuyến cáo lấy mẫu để xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phù hợp với các giới hạn dư lượng tối đa (MRL)

Recommended methods of sampling for the determination of pesticide residues for compliance with MRLs

10690

TCVN 5081:2008

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer method

Tobacco and tobacco products. Determination of water content. Karl Fischer method

10691

TCVN 5090:2008

Phân tích cảm quan. Hướng dẫn sử dụng các thang đo định lượng đặc trưng

Sensory analysis. Guidelines for the use of quantitative response scales

10692

TCVN 4995:2008

Ngũ cốc. Thuật ngữ và định nghĩa

Cereals. Vocabulary

10693

TCVN 4996-1:2008

Ngũ cốc - Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\" -Phần 1: Phương pháp chuẩn

Cereals - Determination of bulk density, called "mass per hectolitre" - Part 1: Reference method

10694

TCVN 4996-2:2008

Ngũ cốc. Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\". Phần 2: Phương pháp thông thường

Cereals. Determination of bulk density, called \"mass per hectolitre\". Part 2: Routine method

10695

TCVN 5077:2008

Thuốc lá điếu và cây đầu lọc. Xác định đường kính danh định. Phương pháp sử dụng thiết bị đo chùm tia laze

Cigarettes and filter rods. Determination of nominal diameter. Method using a laser beam measuring apparatus

10696

TCVN 4683-3:2008

Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 3: Sai lệch đối với ren kết cấu

ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 3: Deviations for constructional screw threads

10697

TCVN 4683-4:2008

Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 4: Kích thước giới hạn ren ngoài khi mạ kẽm nhúng nóng lắp với ren trong được ta rô có vị trí miền dung sai H hoặc G sau mạ.

 ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 4: Limits of sizes for hot-dip galvanized external screw threads to mate with internal screw threads tapped with tolerance position H or G after galvanizing

10698

TCVN 4673:2008

Ren ISO hình thang hệ mét. Kích thước cơ bản

ISO metric trapezoidal screw threads. Basic dimensions

10699

TCVN 4683-1:2008

Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 1: Nguyên lý và thông số cơ bản

ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 1: Principles and basic data

10700

TCVN 4683-2:2008

Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 2: Giới hạn kích thước dùng cho ren ngoài và ren trong thông dụng. Loại dung sai trung bình

ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads. Medium quality

Tổng số trang: 935