Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.745 kết quả.
Searching result
9441 |
TCVN 8095-446:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 446: Rơle điện International Electrotechnical Vocabulary. Part 446: Electrical relays |
9442 |
TCVN 8095-411:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 411: Máy điện quay International Electrotechnical Vocabulary. Part 411: Rotating machines |
9443 |
TCVN 7576-6:2010Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 6: Thử áp suất nổ tĩnh Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 6: Static burst pressure test |
9444 |
TCVN 7590-1:2010Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu an toàn Lamp controlgear. Part 1: General and safety requirements |
9445 |
TCVN 7600:2010Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiết bị kết hợp. Đặc tính nhiễu tần số rađio. Giới hạn và phương pháp đo Sound and television broadcast receivers and associated equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement |
9446 |
TCVN 7576-9:2010Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 9: Thử van chống chảy ngược ở cửa vào và ở cửa ra Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 9:Inlet and outlet anti-drain valve tests |
9447 |
TCVN 7535-1:2010Da - Xác định hàm lượng formalđehyt bằng phương pháp hóa học - Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Leather - Chemical determination of formaldehyde content - Part 1: Method using high performance liquid chromatography |
9448 |
TCVN 7535-2:2010Da. Xác định hàm lượng formalđehyt bằng phương pháp hóa học. Phần 2: Phương pháp so màu. Leather. Chemical determination of formaldehyde content. Part 2: Method using colorimetric analysis. |
9449 |
TCVN 7538-6:2010Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 6. Hướng dẫn về thu thập, xử lí và bảo quản mẫu đất ở điều kiện hiếu khí để đánh giá các quá trình hoạt động, sinh khối và tính đa dạng của vi sinh vật trong phòng thí nghiệm Soil quality. Sampling. Part 6: Guidance on the collection, handling and storage of soil under aerobic conditions for the assessment of microbiological processes, biomass and diversity in the laboratory |
9450 |
TCVN 7511:2010Tiêu chuẩn hướng dẫn chiếu xạ nông sản tươi như một biện pháp xử lý kiểm dịch thực vật. Standard guide for irritation of fresh agricultural produce as a phytosanitary treatment |
9451 |
TCVN 8095-602:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 602: Phát, truyền tải và phân phối điện. Phát điện International Electrotechnical Vocabulary. Part 602: Generation, transmission and distribution of electricity. Generation |
9452 |
TCVN 7477:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Mâm kéo. Tính lắp lẫn Road vehicles. Fifth wheels. Interchangeability |
9453 |
TCVN 7492-2:2010Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự . Phần 2: Miễn nhiễm. Tiêu chuẩn họ sản phẩm Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 2: Immunity. Product family standard |
9454 |
TCVN 7437:2010Ecgônômi. Nguyên lý Ecgônômi trong thiết kế hệ thống làm việc Ergonomics principles in the design of work systems |
9455 |
TCVN 7447-1:2010Hệ thống lắp đặt điện hạ áp - Phần 1: Nguyên tắc cơ bản, đánh giá các đặc tính chung, định nghĩa Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions |
9456 |
TCVN 7417-1:2010Hệ thống ống dùng cho lắp đặt cáp. Phần 1: Yêu cầu chung Conduit systems for cable management. Part 1: General requirements |
9457 |
TCVN 7415:2010Tiêu chuẩn hướng dẫn chiếu xạ gia vị, thảo mộc và rau thơm dạng khô để kiểm soát các vi sinh vật gây bệnh và các vi sinh vật khác Standard guide for irradiation of dried spices, herbs, and vegetable seasonings to control pathogens and other microorganisms |
9458 |
TCVN 7409:2010Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ có chứa chất béo. Phân tích 2-Alkylxyclobutanon bằng phương pháp sắc ký khí/phổ khối lượng Foodstuffs. Detection of irradiated food containing fat. Gas chromatographic/mass spectrometric analysic of 2-alkylcyclobutanones |
9459 |
TCVN 7413:2010Tiêu chuẩn thực hành chiếu xạ để kiểm soát các vi sinh vật gây bệnh và các vi sinh vật khác trong thịt đỏ, thịt gia cầm tươi và đông lạnh Standard practice for irritation of fresh and frozen red meat and poultry to control pathogens and other microorganisms. |
9460 |
|