Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.745 kết quả.

Searching result

921

TCVN 12467-6:2022

Vịt giống hướng trứng – Phần 6: Vịt TC

Egg breeding duck – Part 6: TC duck

922

TCVN 12468-6:2022

Vịt giống kiêm dụng - Phần 6: Vịt PT

Meat and egg breeding duck – Part 6: PT duck

923

TCVN 12469-7: 2022

Gà giống nội - Phần 7: Gà Tre

Indegious breeding chicken – Park 7: Tre chicken

924

TCVN 12469-9:2022

Gà giống nội - Phần 9: Gà Tiên Yên

Indegious breeding chicken – Park 9: Tien Yen chicken

925

TCVN 12469-10:2022

Gà giống nội - Phần 10: Gà chọi

Indegious breeding chicken – Part 10: Choi chicken

926
927

TCVN 13474-1:2022

Quy trình khảo nghiệm, kiểm định giống vật nuôi – Phần 1: Giống gia cầm

Testing and appraisal procedures for animal breed – Part 1: Poultry

928

TCVN 13474-2:2022

Quy trình khảo nghiệm, kiểm định giống vật nuôi – Phần 2: Giống tằm

Testing and appraisal procedures for animal breed – Part 2: Silkworm

929

TCVN 13520:2022

Mật ong – Xác định dư lượng các sulfonamid bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Honey – Determination of sulfonamids residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry (LC– MS/MS)

930

TCVN 8400-10:2022

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 10: Bệnh lao bò

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 10: Bovine tuberculosis

931

TCVN 8400-52:2022

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 52: Bệnh nhiệt thán ở gia súc

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 52: Anthrax in cattle

932

TCVN 8400-53:2022

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 53: Bệnh viêm phổi hóa mủ do vi khuẩn Ornithobacterium rhinotracheale ở gà

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 53: Purulent pneumonia disease caused by Ornithobacterium rhinotracheale in chicken

933

TCVN 8400-54:2022

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 54: Bệnh tỵ thư ở gia súc

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 54: Glanders in cattle

934

TCVN 8400-55:2022

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 55: Bệnh u nhày ở thỏ

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 55: Myxomatosis in rabbit

935

TCVN 8684:2022

Vắc xin và chế phẩm sinh học dùng trong thú y – Phép thử độ thuần khiết

Veterinary vaccines and biological products – Purity tests

936

TCVN 8685-9:2022

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 9: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh cúm gia cầm

Vaccine testing procedure – Part 9: Avian influenza vaccine, inactivated

937

TCVN 8685-10:2022

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 10: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh lở mồm long móng (FMD)

Vaccine testing procedure – Part 10: Foot and mouth disease vaccine, inactivated

938

TCVN 8710-22:2022

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 22: Bệnh sán lá 16 móc ở cá

Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 22: Dactylogyrosis in fish

939

TCVN 8710-23:2022

Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 23: Bệnh hoại tử cơ quan tạo máu do IHNV ở cá hồi

Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 23: Infectious haematopoietic necrosis disease in salmon

940

TCVN 8710-24:2022

Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 24: Bệnh do sán lá Dollfustrema sp. ở cá da trơn

Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 24: Dollfustrema sp. disease in catfish

Tổng số trang: 938