Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.962 kết quả.
Searching result
3041 |
TCVN 11945-1:2018Ván lát sàn nhiều lớp và loại đàn hồi - Xác định độ ấn lõm và vết lõm lưu lại - Phần 1: Vết lõm lưu lại Resilient and laminate floor coverings - Determination of indentation and residual indentation - Part 1: Residual indentation |
3042 |
TCVN 11946:2018Ván lát sàn nhiều lớp, loại đàn hồi và loại dệt - Phân loại Resilient, textile and laminate floor coverings - Classification |
3043 |
TCVN 11947:2018Ván lát sàn nhiều lớp - Xác định độ bền mài mòn Laminate floor coverings - Determination of abrasion resistance |
3044 |
TCVN 11948:2018Ván sàn nhiều lớp, loại đàn hồi và loại dệt - Xác định độ bền chịu tác động của bánh xe chân ghế Resilient, textile and laminate floor coverings - Castor chair test |
3045 |
TCVN 11949:2018Ván lá sàn nhiều lớp - Xác định độ bền va đập Laminate floor coverings - Determination of impact resistance |
3046 |
TCVN 11950:2018Ván lát sàn nhiều lớp - Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm một phần trong nước Laminate floor coverings - Determination of thickness swelling after partial immersion in water |
3047 |
TCVN 11951:2018Ván lát sàn nhiều lớp và loại dệt - Xác định sự thay đổi kích thước sau khi phơi nhiễm trong điều kiện khí hậu ẩm và khô Laminate and textile floor coverings - Determination of dimensional variations after exposure to humid and dry climate conditions |
3048 |
TCVN 11952:2018Ván sàn nhiều lớp - Xác định độ bền mối ghép nối cơ học Laminate floor coverings - Determination of locking strength for mechanically assembled panels |
3049 |
TCVN 11968:2018Bột nhôm dùng để sản xuất bê tông khí - Yêu cầu kỹ thuật Aluminum for the production of aerated concrete - Specifications |
3050 |
|
3051 |
TCVN 11970:2018Xi măng - Xác định nhiệt thủy hóa theo phương pháp bán đoạn nhiệt Cement - Determination of the heat of hydration using semi-adiabatic method |
3052 |
|
3053 |
TCVN 12003:2018Xi măng phương pháp xác định độ nở thanh vữa trong môi trường nước Test method for expansion of hydraulic cement mortar bars stored in water |
3054 |
TCVN 12004-2:2018Vật liệu chịu lửa - Xác định độ dẫn nhiệt - Phần 2: Phương pháp dây nóng (song song) Refractory materials -- Determination of thermal conductivity -- Part 2: Hot-wire method (parallel) |
3055 |
|
3056 |
TCVN 8685-20:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 20: Vắc xin nhược độc phòng bệnh Newcastle Vaccine testing procedure - Part 20: Newcastle disease vaccine, live |
3057 |
|
3058 |
TCVN 12196:2018Công trình thủy lợi - Thí nghiệm mô hình vật lý sông Hydraulic structures - Physical model test of rivers |
3059 |
TCVN 11322:2018Công trình thủy lợi - Màng chống thấm HDPE - Thiết kế, thi công, nghiệm thu Hydraulic structures - HDPE geomembrane - Design, Constructinon, acceptance |
3060 |
TCVN 12565:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất epoxiconazole Pesticides - Determination of epoxiconazole content |