• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7699-2-21:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-21: Các thử nghiệm - Thử nghiệm U: Độ bền chắc của các đầu dây và các linh kiện lắp thích hợp

Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6829:2001

Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình đóng hộp

Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety in fishery cannery

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 12099:2017

Phụ gia thực phẩm – Gelatin

Food additives- Gelatin

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6903:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Lắp đặt các đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên mô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Installation of lighting and light-signalling devices of motorcycles – Requirements in type approval

196,000 đ 196,000 đ Xóa
5

TCVN 6922:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau, đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số phía sau của mô tô, xe máy – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Front position lamps, rear position lamps, stop lamps, direction indicators and rear-registration-plate illuminating devices for motorcycles, mopeds – Requirements and test methods in typeapproval

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 496,000 đ