-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9961:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Sắt oxit Food additives. Colours. Iron oxides |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4807:2001Cà phê nhân. Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay Green coffee. Size analysis. Manual sieving |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3602:1981Thép tấm mỏng đen cán nóng Thin hot-rolled black steel sheet |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1824:1993Dây kim loại. Phương pháp thử kéo Metallic wire. Tensile test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9233:2012Máy nông nghiệp. Máy kéo tay hai bánh. Phương pháp thử. Agricultural machinery. Walking tractor. Test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7003:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị bảo vệ chống lại việc sử dụng trái phép mô tô, xe máy– Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road Vehicles – Protective device against unauthorized use of motorcycles and mopeds– Requirements and test methods in type approval |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |