Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.084 kết quả.
Searching result
2401 |
TCVN 6817-2:2020Máy kéo nông nghiệp – Yêu cầu, phương pháp thử và chỉ tiêu nghiệm thu đối với tầm quan sát của người lái – Phần 2: tầm quan sát phía bên và phía sau Agricultural tractors – Requirements, test procedures and acceptance criteria for the operator’s field of vision – Part 2: Field of vision to the side and to the rear |
2402 |
TCVN 13069:2020Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp – Các loại cơ bản – Từ vựng Tractors and machinery for agriculture and forestry – Basic types – Vocabulary |
2403 |
TCVN 13070:2020Máy lâm nghiệp - Máy bánh hơi chuyên dụng - Từ vựng, phương pháp thử tính năng và chỉ tiêu đối với hệ thống phanh Machinery for forestry – Wheeled special machines – Vocabulary, performances test method and criteria for brake systems |
2404 |
|
2405 |
|
2406 |
TCVN 6068:2020Xi măng poóc lăng - Phương pháp xác định độ nở sulfat tiềm tàng Portland cements - Test method for potential expansion of portland cement mortars exposed to sulfate |
2407 |
|
2408 |
|
2409 |
TCVN 12646:2020Sen vòi vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật chung cho lớp mạ điện Ni-Cr Sanitary tapware - General specifications for electrodeposited coatings of Ni-Cr |
2410 |
|
2411 |
TCVN 12648:2020Thiết bị vệ sinh - Chậu rửa - Yêu cầu tính năng và phương pháp thử Sanitary appliances - Wash basins - Functional requirement and test methods |
2412 |
TCVN 12649:2020Bệ xí bệt và bộ bệ xí bệt có bẫy nước tích hợp WC pans and WC suites with integral trap |
2413 |
TCVN 12650:2020Sản phẩm sứ vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật về chất lượng của thiết bị sứ vệ sinh Sanitary ceramic wares - Specification for quality of vitreous china sanitary appliances |
2414 |
TCVN 12651:2020Bồn tiểu nam treo tường - Yêu cầu chức năng và phương pháp thử Wall-hung urinals - Functional requirement and test methods |
2415 |
TCVN 12652:2020Bồn tiểu nữ - Yêu cầu chức năng và phương pháp thử Bidets - Functional requirement and test methods |
2416 |
|
2417 |
TCVN 13110:2020Sơn và vecni - Lớp phủ bột hữu cơ cho sản phẩm thép xây dựng mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm khô Paints and varnishes – Powder organic coatings for hot dip galvanised or sherardised steel products for contruction purposes |
2418 |
TCVN 13111:2020Chất dẻo xốp cứng - Sản phẩm cách nhiệt dùng trong xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications |
2419 |
TCVN 13112:2020Chất dẻo xốp - Xác định đặc tính cháy theo phương ngang của mẫu thử nhỏ khi tiếp xúc với ngọn lửa nhỏ Cellular plastics - Determination of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame |
2420 |
TCVN 13113:2020Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn Ceramic titles - Definitions, classification, characteristics and marking |