Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.261 kết quả.
Searching result
| 101 |
TCVN 13606:2023Cấp nước – Mạng lưới đường ống và công trình – Yêu cầu thiết kế Water supply – Distribution system and facilities – Design requirements |
| 102 |
TCVN 7447-7-722:2023Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 7-722: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt – Nguồn cấp cho xe điện Low voltage electrical installations – Part 7-722: Requirements for special installations or locations – Supplies for electric vehicles |
| 103 |
|
| 104 |
|
| 105 |
TCVN 7957:2023Thoát nước – Mạng lưới và công trình bên ngoài – Yêu cầu thiết kế Drainage and Sewerage – External Networks and Facilities – Design Requirements |
| 106 |
TCVN 4116:2023Công trình thủy lợi – Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thủy công – Yêu cầu thiết kế Concrete and renforced concrete structures of hydraulic engineering constructions – Requirements for design |
| 107 |
TCVN 13267:2023Bê tông đầm lăn – Phương pháp xác định độ cứng và khối lượng thể tích bằng bàn rung Roller Compacted Concrete – Test Methods for Determining Consistency and Density Using a Vibrating Table. |
| 108 |
TCVN 13776:2023Đất sét để sản xuất sứ dân dụng – Yêu cầu kỹ thuật Clay for manufacturing tableware – Specifications |
| 109 |
TCVN 13777:2023Đất sét để sản xuất sứ dân dụng – Xác định độ dẻo bằng phương pháp P. Fefferkorn Clay for manufacturing tableware – Determination of plasticity by P.Fefferkorn |
| 110 |
TCVN 13778:2023Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Yêu cầu kỹ thuật Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Specification |
| 111 |
TCVN 13779:2023Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Xác định kích thước làm việc Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Determination of working dimensions |
| 112 |
TCVN 13780:2023Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Xác định độ chịu mài mòn Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Determination of abrasion resistance |
| 113 |
TCVN 13860:2023Hỗn hợp nhựa – Phương pháp chia mẫu đến kích cỡ thử nghiệm Asphalt mixtures – Reducing samples to testing size |
| 114 |
|
| 115 |
TCVN 141:2023Xi măng pooc lăng – Phương pháp phân tích hóa học Portland cement ̶ Methods of chemical analysis |
| 116 |
|
| 117 |
TCVN 4313:2023Ngói đất sét nung và phụ kiện – Phương pháp thử Clay roofing tiles and fittings ̶ Test methods |
| 118 |
TCVN 13608:2023Chiếu sáng nhân tạo bên ngoài các công trình công cộng và hạ tầng kỹ thuật – Yêu cầu thiết kế Outdoor artificial lighting for public buildings and urban infrastructure – Design requirements |
| 119 |
TCVN 8257-1:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 1: Xác định kích thước, độ sâu của gờ vát và độ vuông góc của cạnh Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 1: Determination of dimensions, recessed or tapered edge depth, squareness of ends |
| 120 |
TCVN 8257-2:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 2: Xác định độ cứng của lõi, cạnh và gờ Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 2: Determination of core, end and edge hardness |
