Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.238 kết quả.
Searching result
901 |
TCVN 7572-2:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định thành phần hạt Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 2: Determination of partical size distribution |
902 |
TCVN 7572-1:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 1: Lấy mẫu Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 1: Sampling |
903 |
TCVN 7572-19:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 19: Xác định hàm lượng silic oxit vô định hình Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 19: Determination of amorphous silicate content |
904 |
TCVN 7572-18:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 18: Xác định hàm lượng hạt bị đập vỡ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 18: Determination of crushed particle content |
905 |
TCVN 7572-17:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 17: Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 17: Determination of feeble weathered particle content |
906 |
TCVN 7572-16:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 16: Xác định hàm lượng sunfat và sunfit trong cốt liệu nhỏ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 16: Determination of sulfate and sulfite content |
907 |
TCVN 7572-15:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 15: Xác định hàm lượng clorua Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 15: Determination of chloride content |
908 |
TCVN 7572-14:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 14: Xác định khả năng phản ứng kiềm - silic Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 14: Determination of alkali silica reactivity |
909 |
TCVN 7572-13:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 13: Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate |
910 |
TCVN 7572-12:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 12: Determination of resistance to degradation of coasre aggregate by abration and impact in the Los Angeles machine |
911 |
TCVN 7572-11:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 11: Method of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate |
912 |
TCVN 7572-10:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định cường độ và hệ số hoá mềm của đá gốc Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 10: Method for determination of strength and softening coefficient of the original stone |
913 |
TCVN 7570:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật Aggregates for concrete and mortar - Specifications |
914 |
TCVN 7447-7-710:2006Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 7-710: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Khu vực y tế Electrical installations of buildings. Part 7-710: Requirements for special installations or locations. Medical locations |
915 |
|
916 |
TCVN 7447-5-55:2005Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 5-55: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Các thiết bị khác Electrical installations of buildings. Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment. Other equipment |
917 |
TCVN 7447-4-42:2005Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 4-42: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống các ảnh hưởng về nhiệt Electrical installations of buildings. Part 4-42: Protection for safety. Protection against thermal effects |
918 |
TCVN 6415-9:2005Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định độ bền sốc nhiệt Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 9: Determination of resistance to thermal shock |
919 |
TCVN 6415-8:2005Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 8: Determination of linear thermal expansion |
920 |
TCVN 6415-7:2005Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch men phủ men Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles |