-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7309:2003Bao bì băng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử Glass containers. Determination for capacity by gravimetric method. Test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12236:2018Từ vựng chiếu sáng quốc tế International Lighting Vocabulary |
1,608,000 đ | 1,608,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4316:2007Xi măng poóc lăng xỉ lò cao Portland blast furnace slag cement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,708,000 đ |