-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13200:2020Dịch vụ vận tải - Logistics - Thuật ngữ và định nghĩa Transport services - Logistics - Glossary of terms |
1,128,000 đ | 1,128,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6069:2007Xi măng pooclăng ít toả nhiệt Low heat portland cement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,178,000 đ |