-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9587:2013Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tinh bột bằng phương pháp enzym Animal feeding stuffs. Enzymatic determination of total starch content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8271-5:2010Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Chăm Information technology. Encoded character set. Part 6: Cham script |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11282:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng ethoxyquin – Phương pháp đo huỳnh quang. Animal feeding stuffs – Determination of ethoxyquin content – Flurometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6069:2007Xi măng pooclăng ít toả nhiệt Low heat portland cement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |