-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3766:1983Thuốc thử - axit axetic Reagents- Acetic acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 174:2007Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc Hard coal and coke. Determination of volatile matter |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13190:2020Chất làm mát động cơ gốc 1,3-propanediol (PDO) dùng cho ô tô và xe tải hạng nhẹ – Quy định kỹ thuật Standard specification for 1,3-propanediol base engine coolant for automobile and light-duty service |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13155:2020Sản phẩm thuốc lá làm nóng – Xác định hàm lượng cacbon monoxit Heated tobacco products – Determination of carbon monoxide content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11996-2:2020Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 2: Thuật ngữ Communication networks and systems for power utility automation – Part 2: Glossary |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2842:1979Thuốc thử - Kali clorua Reagents - Potassium chloride |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13063-3:2020Hệ thống giao thông thông minh (ITS)– Giao thức hướng dẫn qua thiết bị ITS cá nhân cho các hệ thống cảnh báo an toàn giao thông - Phần 3: Đặc tả kiểm thử sự phù hợp với giao thức hướng dẫn đường bộ Intelligent transport systems(ITS)–Guidance protocol via personal ITS station for advisory safe system -Part 3: Road guidance protocol (RGP) conformance test specification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 13191:2020Chất làm mát động cơ và chất chống gỉ – Phương pháp xác định độ kiềm bảo quản Standard test method for reserve alkalinity of engine coolants and antirusts |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 13574-2:2022Thu nhận dữ liệu ảnh hàng không kỹ thuật số - Phần 2: Thiết kế kỹ thuật và bay chụp ảnh |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 2573-1:2007Máy kéo nông nghiệp. Trục trích công suất phía sau loại 1, 2 và 3. Phần 1: Đặc điểm kỹ thuật chung, yêu cầu an toàn, kích thước vỏ bảo vệ và khoảng không gian trống Agricultural tractors. Rear-mounted power take-off types 1, 2 and 3. Part 1: General specifications, safety requirements, dimensions for master shield and clearance zone |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 173:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tro Solid mineral fuels. Determination of ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 3291:1980Thuốc thử. Đồng sunfat Reagents. Copper sulfate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 5496:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng thiếc Fruit and vegetable products. Determination of tin content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 4315:2007Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated blast furnace slags for cement production |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,120,000 đ |