-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12365-2:2018Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp – Phần 2: Quy trình xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thay thế so với phương pháp chuẩn Microbiology of the food chain – Method validation – Part 2: Protocol for the validation of alternative (proprietary) methods against a reference method |
328,000 đ | 328,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5154:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Bacillus anthracis Microbiology of food and animal feeding stuffs. Detection of Bacillus anthracis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5157:1990Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp phát hiện virut dịch tả lợn Meat and meat products. Detection of swine fever virus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3692:1981Cá nước ngọt. Cá bột. Yêu cầu kỹ thuật Fresh water fishes. Fries. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7952-7:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định khả năng thích ứng nhiệt Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 7: Determination of thermal compatibility |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 628,000 đ |