-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 14050:2015Quản lý môi trường - Từ vựng Environmental management - Vocabulary |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7673:2007Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng Self-ballasted lamps for general lighting services. Performance requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10404:2015Công trình đê điều - Khảo sát địa chất công trình Dyke work - Geological survey |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7959:2008Blốc bê tông khí chưng áp (AAC) Autoclaved aerated concrete blocks (AAC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 658,000 đ |