Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.261 kết quả.

Searching result

61

TCVN 13943-6:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ bền sốc nhiệt

Agglomerated stone - Test Methods - Part 6: Determination of thermal shock resistance

62

TCVN 13943-8:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định độ bền lỗ chốt

Agglomerated stone - Test Methods - Part 8: Determination of resistance to dowel hole

63

TCVN 13943-9:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định độ bền va đập

Agglomerated stone - Test Methods - Part 9: Determination of impact resistance

64

TCVN 13943-10:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định độ bền hóa học

Agglomerated stone - Test Methods - Part 10: Determination of chemical resistance

65

TCVN 13943-11:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài

Agglomerated stone - Test Methods - Part 11: Determination of linear thermal expansion coefficient

66

TCVN 13943-12:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định độ ổn định kích thước

Agglomerated stone - Test Methods - Part 12: Determination of dimensional stability

67

TCVN 13943-13:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ cách điện

Agglomerated stone - Test Methods - Part 13: Determination of electrical resistivity

68

TCVN 13943-15:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 15: Xác định cường độ chịu nén

Agglomerated stone - Test Methods - Part 15: Determination of compressive strength

69

TCVN 13943-16:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 16: Xác định kích thước, đặc điểm hình học và chất lượng bề mặt

Agglomerated stone - Test Methods - Part 16: Determination of dimensions, geometric characteristics and surface quality

70

TCVN 13946:2024

Vật liệu san lấp tái chế từ phế thải phá dỡ công trình

Recycled backfill materials from demolition waste

71

TCVN 13947:2024

Xi măng xỉ lò cao hoạt hóa sulfate – Thành phần, yêu cầu kỹ thuật và tiêu chí phù hợp

Supersulfated Cement – Composition, specifications and conformity criteria

72

TCVN 13949:2024

Gạch chịu axit

Acid resistant bricks and tiles

73

TCVN 4315:2024

Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng

Granulated blast furnace slag for cement production

74

TCVN 8826:2024

Phụ gia hóa học cho bê tông

Chemical Admixtures for Concrete

75
76

TCVN 14183:2024

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phân loại đất

Soils for Highway Constructions – Classification of Soils

77

TCVN 13525:2024

Thử nghiệm phản ứng với lửa đối với sản phẩm – Xác định tổng nhiệt lượng khi cháy (nhiệt trị)

Reaction to fire tests for products – Determination of the gross heat of combustion (calorific value)

78

TCVN 14176-2:2024

Công trình xây dựng – Tổ chức thông tin về công trình xây dựng – Phần 2: Khung phân loại

Building construction – Organization of information about construction works – Part 2: Framework for classification

79

TCVN 9360:2024

Công trình dân dụng và công nghiệp – Xác định độ lún bằng phương pháp đo cao hình học

Civil and industrial works – Settlement determination by geometric leveling

80

TCVN 9364:2024

Nhà cao tầng – Công tác trắc địa phục vụ thi công

High–rise buildings − Surveying works during construction

Tổng số trang: 64