Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
7681 |
TCVN 10176-6-13:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiêt bị UPnP. Phần 6-13: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ trạng thái tòa nh Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-13: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. House Status Service |
7682 |
TCVN 10176-6-11:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-11: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ chế độ vận hành quạt Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-11: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Fan Operating Mode Service |
7683 |
TCVN 10176-6-12:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-12: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ tốc độ quạt Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-12: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Fan Speed Service |
7684 |
TCVN 10176-6-1:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-1: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Thiết bị hệ thống Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-1: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. System Device |
7685 |
TCVN 10176-6-10:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 6-10: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí - dịch vụ van điều khiển Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-10: Heating, Ventilation and Air Conditioning Device Control Protocol. Control Valve Service |
7686 |
TCVN 10168:2013Quy phạm thực hành về các biện pháp trực tiếp tại nguồn để giảm thiểu nhiễm bẩn hóa chất vào thực phẩm Code of Practice Concerning Source Directed Measures to Reduce Contamination of Foods with Chemicals |
7687 |
TCVN 10169:2013Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm bẩn chì vào thực phẩm Code of Practice for the Prevention and Reduction of Lead Contamination in Foods |
7688 |
TCVN 10172:2013Chuẩn bị mẫu để đo mức thủy ngân trong bóng đèn huỳnh quang Sample preparation for measurement of mercury level in fluorescent lamps |
7689 |
TCVN 10156-6:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 6: Phương pháp tốc độ biến dạng chậm Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 6: Slow strain rate method |
7690 |
TCVN 10167:2013Quy phạm thực hành vệ sinh đối với vận chuyển thực phẩm dạng rời và thực phẩm bao gói sơ bộ Code of Hygienic Practice for the Transport of Food in Bulk and Semi-Packed Food |
7691 |
TCVN 10156-5:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 5: Phương pháp biến dạng kéo không đổi Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 5: Constant tensile deformation method |
7692 |
TCVN 10156-4:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 4: Phương pháp ấn bi hoặc kim Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 4: Ball or pin impression method |
7693 |
TCVN 10156-3:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 3: Phương pháp uốn cong Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 3: Bent strip method |
7694 |
TCVN 10156-2:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC. Phần 2: Phương pháp lực kéo không đổi Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 2: Constant tensile load method |
7695 |
TCVN 10156-1:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 1: Hướng dẫn chung Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 1: General guidance |
7696 |
TCVN 10153:2013Phương pháp đo công suất tiêu thụ của thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan Methods of measurement for the power consumption of audio, video and related equipment |
7697 |
TCVN 10151:2013Dầu thô và dầu nhiên liệu nặng (FO nặng). Xác định độ ổn định và khả năng tương thích bằng máy phân tích độ ổn định dầu nhiên liệu nặng (FO nặng) (phát điện quang học) Standard Test Method for Determining Stability and Compatibility of Heavy Fuel Oils and Crude Oils by Heavy Fuel Oil Stability Analyzer (Optical Detection) |
7698 |
TCVN 10152:2013Thiết bị điện gia dụng - Đo công suất ở chế độ chờ Household electrical appliances - Measurement of standby power |
7699 |
TCVN 10149:2013Dầu thô. Xác định cặn bằng phương pháp dùng màng lọc Standard Test Method for Sediment in Crude Oil by Membrane Filtration |
7700 |
TCVN 10150:2013Dầu thô. Xác định áp suất hơi: VPCRx (Phương pháp giãn nở) Standard Test Method for Determination of Vapor Pressure of Crude Oil: VPCRx (Expansion Method) |