-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7087:2002Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn Labeling of prepackaged foods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1881:1976Bulông đầu chìm lớn cổ vuông (thô). Kết cấu và kích thước Square neck bolts with large contersunk head (rough). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10225:2013Ethylen sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu trong pha lỏng và khí Ethylene for industrial use. Sampling in the liquid and the gaseous phase |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |