Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
4881 |
TCVN 11619-1:2016Bột giấy – Xác định chiều dài xơ sợi bằng phương pháp phân tích quang học tự động – Phần 1: Phương pháp ánh sáng phân cực Pulps – Determination of fibre length by automated optical analysis – Part 1: Polarized light method |
4882 |
TCVN 11618:2016Bột giấy, giấy và các tông – Xác định clo tổng số và clo liên kết hữu cơ. Pulp, paper and board – Determination of total chlorine and organically bound chlorine |
4883 |
TCVN 11617:2016Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, C/2° (điều kiện chiếu sáng trong nhà). Paper and board – Determination of CIE whiteness, C/2° (indoor illumination conditions) |
4884 |
TCVN 11616:2016Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, D65/10° (ánh sáng ban ngày ngoài trời). Paper and board – Determination of cie whiteness, D65/E1210° (outdoor daylight) |
4885 |
TCVN 11615:2016Bột giấy – Xác định phần khối lượng bột mịn. Pulps – Determination of mass fraction of fines |
4886 |
TCVN 11614:2016Bột giấy – Xác định mức tiêu thụ clo (mức độ khử loại lignin). Pulps – Determination of chlorine consumption (Degree of delignification) |
4887 |
TCVN 11613-3:2016Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 3: Ảnh hưởng môi trường đến các tính chất Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 3: Environmental influences on properties |
4888 |
TCVN 11613-2:2016Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 2: Tính chất nhiệt và gia công Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 2: Thermal and processing properties |
4889 |
TCVN 11613-1:2016Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 1: Tính chất cơ học Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 1: Mechanical properties |
4890 |
TCVN 11612-2:2016Chất dẻo – Đúc phun mẫu thử hỗn hợp đúc bột nhiệt rắn (PMC) – Phần 2: Tấm nhỏ Plastics – Injection moulding of test specimens of thermosetting powder moulding compounds (PMCs) – Part 2: Small plates |
4891 |
TCVN 11612-1:2016Chất dẻo – Đúc phun mẫu thử hỗn hợp đúc bột nhiệt rắn (PMC) – Phần 1: Nguyên tắc chung và đúc mẫu thử đa mục đích Plastics – Injection moulding of test specimens of thermosetting powder moulding compounds (PMCs) – Part 1: General principles and moulding of multipurpose test specimens |
4892 |
TCVN 11611:2016Chất dẻo – Xác định kích thước tuyến tính của mẫu thử Plastics – Determination of linear dimensions of test specimens |
4893 |
TCVN 11610:2016Chất dẻo – Xác định chất có thể chiết được bằng dung môi hữu cơ (phương pháp thông thường) Plastics – Determination of matter extractable by organic solvents (conventional methods) |
4894 |
|
4895 |
TCVN 11608-4:2016Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 4: Đèn hồ quang cacbon ngọn lửa hở Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 4: Open– flame carbon– arc lamps |
4896 |
TCVN 11608-3:2016Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 3: Đèn huỳnh quang tử ngoại Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 3: Fluorescent UV lamps |
4897 |
TCVN 11608-2:2016Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 2: Đèn hồ quang xenon Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 2: Xenon– arc lamps |
4898 |
TCVN 11608-1:2016Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 1: Hướng dẫn chung Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 1: General guidance Paints and varnishes |
4899 |
TCVN 11607-3:2016Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 3: Phương pháp lọc Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 3: Filtration method |
4900 |
TCVN 11607-2:2016Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 2: Phương pháp tro hóa Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 2: Ashing method |