Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.963 kết quả.
Searching result
4701 |
TCVN 11409:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng phospho không hòa tan trong xitrat bằng phương pháp khối lượng. Solid fertulizers – Determination of citrate– insoluble phosphorus content by gravimetric method |
4702 |
TCVN 11408:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng tro không hòa tan trong axit. Solid fertulizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method |
4703 |
TCVN 11407:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng silic hữu hiệu bằng phương pháp phổ hấp thụ phân tử. Solid fertilizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method |
4704 |
TCVN 11406:2016Phân bón – Xác định hàm lượng sắt ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated iron content by flame atomic absorption spectrometry |
4705 |
TCVN 11405:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng canxi hòa tan trong axit bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Solid fertilizers – Determination of acid soluble calcium content by flame atomic absorption spectrometry |
4706 |
TCVN 11404:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng cacbonat bằng phương pháp thể tích. Solid fertilizers – Determination of carbonate content by volumetric method |
4707 |
TCVN 11403:2016Phân bón – Xác định hàm lượng asen tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử. Fertilizers – Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry |
4708 |
TCVN 11402:2016Phân bón – Xác định hàm lượng kẽm ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated zinc content by flame atomic absorption spectrometry |
4709 |
TCVN 11401:2016Phân bón – Xác định hàm lượng mangan ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated manganese content by flame atomic absorption spectrometry |
4710 |
TCVN 11400:2016Phân bón – Xác định hàm lượng đồng ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated copper content by flame atomic absorption spectrometry |
4711 |
TCVN 11399:2016Chất lượng đất – Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ xốp. Soil quality – Method of determining particle density and porosity |
4712 |
TCVN 11398:2016Chất lượng đất – Phương pháp xác định khả năng giữ lân. Soil quality – Method for phosphate retention determination |
4713 |
TCVN 11397:2016Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện E – coli O157:H7 – Phương pháp 8h Microbiology of foods – Detection of E.coli O157:H7 – 8– hour method |
4714 |
TCVN 11396:2016Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện Vibrio vulnificus – Phương pháp nhận biết axit béo của vi khuẩn bằng kỹ thuật sắc kí khí Microbiology of foods – Detection of vibrio vulnificus – Gas chromatographic identification method by microbial fatty acid profile |
4715 |
TCVN 11395:2016Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Phát hiện clostridia sinh độc tố thần kinh botulinum typ A, B,E và F Microbiology of the food chain – Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food– borne pathogens – Detection of botulinum type A, B, E and F neurotoxin– producing clostridia |
4716 |
TCVN 11394:2016Nguyên tắc và hướng dẫn đánh giá nguy cơ vi sinh đối với thực phẩm Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk assessment |
4717 |
TCVN 11393-3:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật phi đối xứng. Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques |
4718 |
TCVN 11393-2:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 2: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật đối xứng. Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 2: Mechanisms using symmetric techniques |
4719 |
TCVN 11393-1:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 1: Tổng quan. Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 1: General |
4720 |
TCVN 11391:2016Ứng dụng đường sắt – Hệ thống xử lý và thông tin tín hiệu – Phần mềm cho các hệ thống phòng vệ và điều khiển đường sắt. Railway applications – Communication, signalling and processing systems – Software for railway control and protection systems |