-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12492:2018Dao phay (rãnh) ba lưỡi cắt ghép các mảnh cắt tháo lắp được – Kích thước Side and face milling (slotting) cutters with indexable inserts – Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12033:2017Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm nguyên liệu – Xác định chỉ số mài mòn Aluminium oxide used for the production of primary aluminium − Determination of attrition index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||