-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8113-2:2009Đo dòng lưu chất bằng các thiết bị chênh áp gắn vào các đường ống có tiết diện tròn chảy đầy. Phần 2: Tấm tiết lưu, Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full -- Part 2: Orifice plates |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8855-1:2011Cần trục và thiết bị nâng. Chọn cáp. Phần 1: yêu cầu chung Cranes and lifting appliances. Selection of wire ropes. Part 1: General |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8855-2:2011Cần trục và thiết bị nâng. Chọn cáp. Phần 2: Cần trục tự hành. Hệ số an toàn. Cranes and lifting appliances. Selection of wire ropes. Part 2: Mobile cranes. Coefficient of utilization |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12012:2017Sản phẩm dầu mỏ. Hướng dẫn sử dụng các bảng đo lường dầu mỏ Standard Guide for Use of the Petroleum Measurement Tables |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11865-2:2017Khía cạnh thống kê của lấy mẫu vật liệu dạng đống – Phần 2: Lấy mẫu vật liệu dạng hạt Statistical aspects of sampling from bulk materials - Part 2: Sampling of particulate materials |
480,000 đ | 480,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 13936-6:2024Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 6: Cụm thiết bị đóng cắt một chiều Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 6: DC switchgear assemblies |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 3608:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1d Studs with threaded length of metal end of 1d |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 12124:2017Than đá - Xác định độ mài mòn Hard coal - Determination of abrasiveness |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 12016:2017Nhiên liệu điêzen. Đánh giá độ bôi trơn bằng chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR). Quan sát bằng mắt thường Standard Test Method for Evaluating Lubricity of Diesel Fuels by the High-Frequency Reciprocating Rig (HFRR) by Visual Observation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,492,000 đ | ||||