Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 141 kết quả.

Searching result

21

TCVN 11616:2016

Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, D65/10° (ánh sáng ban ngày ngoài trời).

Paper and board – Determination of cie whiteness, D65/E1210° (outdoor daylight)

22

TCVN 11528:2016

Khăn ướt sử dụng một lần.

Disposable wet wipes

23

TCVN 10973:2015

Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hệ số bức xạ khuếch tán (hệ số phản xạ khuếch tán). 28

Paper, board and pulps -- Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor)

24

TCVN 10974-1:2015

Giấy và các tông. Xác định độ bóng phản chiếu. Phần 1: Độ bóng tại góc 75 độ với chùm tia hội tụ, phương pháp tappi. 16

Paper and board -- Measurement of specular gloss -- Part 1: 75 degree gloss with a converging beam, TAPPI method

25

TCVN 10974-2:2015

Giấy và các tông. Xác định độ bóng phản chiếu. Phần 2: Độ bóng tại góc 75 độ với chùm tia song song, phương pháp din. 17

Paper and board -- Measurement of specular gloss -- Part 2: 75 degree gloss with a parallel beam, DIN method

26

TCVN 10975-1:2015

Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 1: Phương pháp chung. 8

Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 1: General method

27

TCVN 10975-2:2015

Giấy và các tông. Xác định độ nhám/độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 2: Phương pháp bendtsen. 21

Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 2: Bendtsen method

28

TCVN 10975-3:2015

Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 3: Phương pháp sheffield. 16

Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 3: Sheffield method

29

TCVN 10975-4:2015

Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 4: Phương pháp Print-surf. 28

Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) --Part 4: Print-surf method

30

TCVN 10976:2015

Giấy các tông và bột giấy. Xác định clorua hòa tan trong nước. 10

Paper, board and pulps -- Determination of water-soluble chlorides

31

TCVN 10977:2015

Giấy và các tông. Xác định lượng kiềm dự trữ. 8

Paper and board -- Determination of alkali reserve

32

TCVN 10999:2015

Giấy bồi nền tài liệu giấy. 10

Strengthening paper

33

TCVN 11273:2015

Thông tin và tư liệu - Giấy dành cho tài liệu - Yêu cầu về độ bền

Information and documentation - Paper for documents - Requirements for permanence

34

TCVN 3229:2015

Giấy - Xác định độ bền xé - Phương pháp Elmendorf

Paper - Determination of tearing resistance - Elmendorf method

35

TCVN 6896:2015

Giấy và các tông. Xác định độ bền nén. Phương pháp nén vòng. 15

Paper and board -- Determination of compressive strength -- Ring crush method

36

TCVN 10584:2014

Tã (bỉm) trẻ em

Children’s diapers

37

TCVN 10585:2014

Băng vệ sinh phụ nữ

Sanitary pads for women

38

TCVN 10095:2013

Bột giấy, giấy và các tông. Xác định 7 loại Biphenyl polyclo hóa (PCB) cụ thể

Pulp, paper and board. Determination of 7 specified polychlorinated biphenyls (PCB)

39

TCVN 10094:2013

Bột giấy, giấy và các tông. Xác định hàm lượng Diisopropyl - Naphtalen (DIPN) bằng phương pháp chiết với dung môi

Pulp, paper and board. Determination of the diisopropylnaphthalene (DIPN) content by solvent extraction

40

TCVN 10093:2013

Giấy và các tông. Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định Cadmi và chì trong dịch chiết nước

Paper and board. Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of cadmium and lead in an aqueous extract

Tổng số trang: 8