Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 142 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 11617:2016Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, C/2° (điều kiện chiếu sáng trong nhà). Paper and board – Determination of CIE whiteness, C/2° (indoor illumination conditions) |
22 |
TCVN 11616:2016Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, D65/10° (ánh sáng ban ngày ngoài trời). Paper and board – Determination of cie whiteness, D65/E1210° (outdoor daylight) |
23 |
|
24 |
TCVN 10973:2015Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hệ số bức xạ khuếch tán (hệ số phản xạ khuếch tán). 28 Paper, board and pulps -- Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor) |
25 |
TCVN 10974-1:2015Giấy và các tông. Xác định độ bóng phản chiếu. Phần 1: Độ bóng tại góc 75 độ với chùm tia hội tụ, phương pháp tappi. 16 Paper and board -- Measurement of specular gloss -- Part 1: 75 degree gloss with a converging beam, TAPPI method |
26 |
TCVN 10974-2:2015Giấy và các tông. Xác định độ bóng phản chiếu. Phần 2: Độ bóng tại góc 75 độ với chùm tia song song, phương pháp din. 17 Paper and board -- Measurement of specular gloss -- Part 2: 75 degree gloss with a parallel beam, DIN method |
27 |
TCVN 10975-1:2015Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 1: Phương pháp chung. 8 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 1: General method |
28 |
TCVN 10975-2:2015Giấy và các tông. Xác định độ nhám/độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 2: Phương pháp bendtsen. 21 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 2: Bendtsen method |
29 |
TCVN 10975-3:2015Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 3: Phương pháp sheffield. 16 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 3: Sheffield method |
30 |
TCVN 10975-4:2015Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 4: Phương pháp Print-surf. 28 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) --Part 4: Print-surf method |
31 |
TCVN 10976:2015Giấy các tông và bột giấy. Xác định clorua hòa tan trong nước. 10 Paper, board and pulps -- Determination of water-soluble chlorides |
32 |
TCVN 10977:2015Giấy và các tông. Xác định lượng kiềm dự trữ. 8 Paper and board -- Determination of alkali reserve |
33 |
|
34 |
TCVN 11273:2015Thông tin và tư liệu - Giấy dành cho tài liệu - Yêu cầu về độ bền Information and documentation - Paper for documents - Requirements for permanence |
35 |
TCVN 3229:2015Giấy - Xác định độ bền xé - Phương pháp Elmendorf Paper - Determination of tearing resistance - Elmendorf method |
36 |
TCVN 6896:2015Giấy và các tông. Xác định độ bền nén. Phương pháp nén vòng. 15 Paper and board -- Determination of compressive strength -- Ring crush method |
37 |
|
38 |
|
39 |
TCVN 10095:2013Bột giấy, giấy và các tông. Xác định 7 loại Biphenyl polyclo hóa (PCB) cụ thể Pulp, paper and board. Determination of 7 specified polychlorinated biphenyls (PCB) |
40 |
TCVN 10094:2013Bột giấy, giấy và các tông. Xác định hàm lượng Diisopropyl - Naphtalen (DIPN) bằng phương pháp chiết với dung môi Pulp, paper and board. Determination of the diisopropylnaphthalene (DIPN) content by solvent extraction |