-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10992:2015Thực phẩm. Xác định acesulfame-k, aspartame, neohesperididine-dihydrochalcone và saccharin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. 25 Foodstuffs - Determination of acesulfame-K, aspartame, neohesperidine-dihydrochalcone and saccharin - High performance liquid chromatographic method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2689:1995Sản phẩm dầu mỏ. Dầu nhờn và các phụ gia. Xác định hàm lượng tro sunfat Petroleum products. Lubricating oils and additives. Determination of sulphated ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5834:1994Bồn chứa nước bằng thép không gỉ Corrosion-resistant steel tanks for water |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2619:1994Ure nông nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật Urea for agriculture. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5871:1995Chụp ảnh. Các kích thước phim. Chụp ảnh bức xạ trong công nghiệp Photography. Film dimensions. Film for industrial radiography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 10974-2:2015Giấy và các tông. Xác định độ bóng phản chiếu. Phần 2: Độ bóng tại góc 75 độ với chùm tia song song, phương pháp din. 17 Paper and board -- Measurement of specular gloss -- Part 2: 75 degree gloss with a parallel beam, DIN method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 10991:2015Thực phẩm. Xác định neohesperidin-dihydrochalcon. 14 Foodstuffs. Determination of neohesperidin-dihydrochalcon |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 5901:1995Diêm hộp Match |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 13268-7:2023Bảo vệ thực vật − Phương pháp điều tra sinh vật gây hại − Phần 7: Nhóm cây lâm nghiệp Plant protection − Pest surveillance method – Part 7: Forest trees |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 5995:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước uống và nước dùng để chế biến thực phẩm và đồ uống Water quality - Sampling - Guidance on sampling of drinking water and used water for food and beverage processing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 5042:1994Nước giải khát. Yêu cầu vệ sinh. Phương pháp thử Beverages. Hygiene requirements and methods for examination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 10975-2:2015Giấy và các tông. Xác định độ nhám/độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 2: Phương pháp bendtsen. 21 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 2: Bendtsen method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,050,000 đ | ||||